Phong độ Viimsi MRJK gần đây, KQ Viimsi MRJK mới nhất
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
- 29/05/2025Viimsi MRJKFC Nomme United0 - 0W
- 25/05/2025Nomme JK Kalju IIViimsi MRJK0 - 2W
- 17/05/2025Tallinna FC Ararat TTUViimsi MRJK0 - 0W
- 09/05/2025Viimsi MRJKJK Tallinna Kalev II3 - 0W
- 03/05/2025Viimsi MRJKTallinna FC Levadia B2 - 0W
- 26/04/2025JK Welco ElekterViimsi MRJK1 - 1L
- 17/04/2025Viimsi MRJKFlora Tallinn II1 - 0D
- 10/04/2025JK Tallinna Kalev IIViimsi MRJK0 - 3W
- 04/04/2025Viimsi MRJKTallinna FC Ararat TTU1 - 1W
- 29/03/2025Viimsi MRJKNomme JK Kalju II1 - 0W
Thống kê phong độ Viimsi MRJK gần đây, KQ Viimsi MRJK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Viimsi MRJK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Estonia | 10 | 8 | 1 | 1 |
Phong độ Viimsi MRJK gần đây: theo giải đấu
- 29/05/2025Viimsi MRJKFC Nomme United0 - 0W
- 25/05/2025Nomme JK Kalju IIViimsi MRJK0 - 2W
- 17/05/2025Tallinna FC Ararat TTUViimsi MRJK0 - 0W
- 09/05/2025Viimsi MRJKJK Tallinna Kalev II3 - 0W
- 03/05/2025Viimsi MRJKTallinna FC Levadia B2 - 0W
- 26/04/2025JK Welco ElekterViimsi MRJK1 - 1L
- 17/04/2025Viimsi MRJKFlora Tallinn II1 - 0D
- 10/04/2025JK Tallinna Kalev IIViimsi MRJK0 - 3W
- 04/04/2025Viimsi MRJKTallinna FC Ararat TTU1 - 1W
- 29/03/2025Viimsi MRJKNomme JK Kalju II1 - 0W
- Kết quả Viimsi MRJK mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Viimsi MRJK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viimsi MRJK (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Viimsi MRJK (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 31 | T T T H T B |
2 | Viimsi MRJK | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 12 | 19 | 29 | B T T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 14 | 8 | 5 | 1 | 30 | 18 | 12 | 29 | T T H T H H |
4 | Elva | 13 | 7 | 4 | 2 | 27 | 19 | 8 | 25 | H H T T H T |
5 | Flora Tallinn II | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | T H T T B B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | T B B H B H |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 25 | -8 | 13 | H H B B H T |
8 | Nomme JK Kalju II | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 34 | -17 | 11 | B B B B H H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 13 | 1 | 5 | 7 | 19 | 33 | -14 | 8 | B H B H T H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 13 | 1 | 0 | 12 | 18 | 45 | -27 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia