Phong độ Viimsi MRJK gần đây, KQ Viimsi MRJK mới nhất
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
- 04/04/2025Viimsi MRJKTallinna FC Ararat TTU1 - 1W
- 29/03/2025Viimsi MRJKNomme JK Kalju II1 - 0W
- 14/03/2025FC Nomme UnitedViimsi MRJK0 - 0L
- 09/03/20251 Tartu JK Maag Tammeka BViimsi MRJK0 - 0W
- 01/03/2025Viimsi MRJKElva0 - 3D
- 17/02/20251 Viimsi MRJKFC Kuressaare0 - 1L
- 09/02/2025Parnu JK VaprusViimsi MRJK1 - 0L
- 02/02/2025FC Nomme UnitedViimsi MRJK0 - 1L
- 30/01/2025JK Tallinna KalevViimsi MRJK1 - 1L
- 30/11/2024JK Tallinna KalevViimsi MRJK 10 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [1-0]
Thống kê phong độ Viimsi MRJK gần đây, KQ Viimsi MRJK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Viimsi MRJK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Mùa đông Estonia | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Hạng 2 Estonia | 5 | 3 | 1 | 1 |
Phong độ Viimsi MRJK gần đây: theo giải đấu
- 30/11/2024JK Tallinna KalevViimsi MRJK 10 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [1-0]
- 17/02/20251 Viimsi MRJKFC Kuressaare0 - 1L
- 09/02/2025Parnu JK VaprusViimsi MRJK1 - 0L
- 02/02/2025FC Nomme UnitedViimsi MRJK0 - 1L
- 30/01/2025JK Tallinna KalevViimsi MRJK1 - 1L
- 04/04/2025Viimsi MRJKTallinna FC Ararat TTU1 - 1W
- 29/03/2025Viimsi MRJKNomme JK Kalju II1 - 0W
- 14/03/2025FC Nomme UnitedViimsi MRJK0 - 0L
- 09/03/20251 Tartu JK Maag Tammeka BViimsi MRJK0 - 0W
- 01/03/2025Viimsi MRJKElva0 - 3D
- Kết quả Viimsi MRJK mới nhất ở giải VĐQG Estonia
- Kết quả Viimsi MRJK mới nhất ở giải Mùa đông Estonia
- Kết quả Viimsi MRJK mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Viimsi MRJK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viimsi MRJK (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Viimsi MRJK (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elva | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 7 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | FC Nomme United | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 12 | T T T T B |
3 | Viimsi MRJK | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 10 | H T B T T |
4 | JK Welco Elekter | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 10 | T H B T T |
5 | Nomme JK Kalju II | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 9 | T B T B T |
6 | Flora Tallinn II | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | T T H B B |
7 | Tallinna FC Levadia B | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | B B H T T |
8 | JK Tallinna Kalev II | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 2 | B H H B B |
9 | Tallinna FC Ararat TTU | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 1 | B B H B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 11 | -6 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia