Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Viimsi MRJK, 16h30 ngày 17/05
Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Viimsi MRJK Đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Viimsi MRJK Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây Phong độ Viimsi MRJK gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202516:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.87-1.5
0.93O 2.5
0.44U 2.5
1.601
4.50X
4.002
1.55Hiệp 1+0.5
0.93-0.5
0.87O 1
0.68U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Ararat TTU vs Viimsi MRJK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 11
-
Tallinna FC Ararat TTU vs Viimsi MRJK: Diễn biến chính
- 14'0-0Moses Fofana
- 59'0-0
- 73'0-1
Nevil Krimm
- 80'0-1
- 80'0-2
Johann Kore
- 84'0-2
- 86'0-2
- 87'0-2
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Ararat TTU vs Viimsi MRJK: Số liệu thống kê
- Tallinna FC Ararat TTUViimsi MRJK
- 1Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 6Tổng cú sút23
-
- 2Sút trúng cầu môn10
-
- 4Sút ra ngoài13
-
- 36%Kiểm soát bóng64%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 98Pha tấn công120
-
- 31Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 31 | T T T H T B |
2 | Viimsi MRJK | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 12 | 19 | 29 | B T T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 14 | 8 | 5 | 1 | 30 | 18 | 12 | 29 | T T H T H H |
4 | Elva | 13 | 7 | 4 | 2 | 27 | 19 | 8 | 25 | H H T T H T |
5 | Flora Tallinn II | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | T H T T B B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | T B B H B H |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 25 | -8 | 13 | H H B B H T |
8 | Nomme JK Kalju II | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 34 | -17 | 11 | B B B B H H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 13 | 1 | 5 | 7 | 19 | 33 | -14 | 8 | B H B H T H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 13 | 1 | 0 | 12 | 18 | 45 | -27 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation