Bảng xếp hạng VĐQG Estonia hôm nay mùa giải 2024/25
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 4 | 9 | 15 | T T T T T |
2 | Paide Linnameeskond | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 2 | 10 | 12 | T T B T T |
3 | FC Flora Tallinn | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 10 | H B T T T |
4 | Parnu JK Vaprus | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 7 | B T B T H |
5 | Trans Narva | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | Harju JK Laagri | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 10 | -5 | 7 | B T T B H |
7 | Nomme JK Kalju | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 4 | T B H B B |
8 | Tartu JK Maag Tammeka | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 4 | T B H B B |
9 | FC Kuressaare | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 13 | -8 | 3 | B T B B B |
10 | JK Tallinna Kalev | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 14 | -9 | 3 | B B B B T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia mùa giải 2025 Top ghi bàn VĐQG Estonia 2025 Top kiến tạo VĐQG Estonia 2025 Top thẻ phạt VĐQG Estonia 2025 Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Estonia 2025 Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Estonia 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Estonia
Tên giải đấu | VĐQG Estonia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Estonia Champions League |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 6 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |