Tổng số trận | 180 |
Số trận đã kết thúc | 89 (49.44%) |
Số trận sắp đá | 91 (50.56%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 34 (18.89%) |
Số trận thắng (sân khách) | 34 (18.89%) |
Số trận hòa | 21 (11.67%) |
Số bàn thắng | 253 (2.84 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 122 (1.37 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 131 (1.47 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Levadia Tallinn (47 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Levadia Tallinn, FC Flora Tallinn (47 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Levadia Tallinn (29 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | FC Nomme United (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | FC Nomme United (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | FC Nomme United (4 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Levadia Tallinn (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Levadia Tallinn (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Levadia Tallinn (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (36 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | (19 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (21 bàn thua) |