Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Estonia 2024/25

Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Estonia mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Trans Narva 4 0 0 1 2 2 2
2 FC Kuressaare 3 0 0 0 1 4 2
3 Harju JK Laagri 3 0 0 0 2 2 3
4 JK Tallinna Kalev 3 0 1 0 1 1 4
5 Tartu JK Maag Tammeka 4 0 0 0 3 2 2
6 Levadia Tallinn 4 1 0 1 3 1 1
7 FC Flora Tallinn 3 1 1 0 3 0 2
8 Paide Linnameeskond 4 1 1 0 2 2 1
9 Nomme JK Kalju 3 0 0 2 2 2 1
10 Parnu JK Vaprus 4 1 0 0 1 3 2

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Estonia mùa 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Trans Narva 4 0 0 0 0 2 2
2 FC Kuressaare 3 0 0 0 0 2 1
3 Harju JK Laagri 3 0 0 0 1 1 1
4 JK Tallinna Kalev 3 0 1 0 0 1 1
5 Tartu JK Maag Tammeka 4 0 0 0 1 2 1
6 Levadia Tallinn 4 1 0 0 2 0 1
7 FC Flora Tallinn 3 1 0 0 1 0 1
8 Paide Linnameeskond 4 1 1 0 0 2 0
9 Nomme JK Kalju 3 0 0 1 1 1 0
10 Parnu JK Vaprus 4 0 0 0 1 2 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Estonia mùa 2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Trans Narva 3 0 0 1 2 0 0
2 FC Kuressaare 4 0 0 0 1 2 1
3 Harju JK Laagri 4 0 0 0 1 1 2
4 JK Tallinna Kalev 4 0 0 0 1 0 3
5 Tartu JK Maag Tammeka 3 0 0 0 2 0 1
6 Levadia Tallinn 3 0 0 1 1 1 0
7 FC Flora Tallinn 4 0 1 0 2 0 1
8 Paide Linnameeskond 3 0 0 0 2 0 1
9 Nomme JK Kalju 4 0 0 1 1 1 1
10 Parnu JK Vaprus 3 1 0 0 0 1 1
Cập nhật:

VĐQG Estonia

Tên giải đấu VĐQG Estonia
Tên khác
Tên Tiếng Anh Estonia Champions League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 8
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)