Tartu JK Maag Tammeka: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tartu JK Maag Tammeka: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tartu JK Maag Tammeka |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1989 |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Estonia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Kungla 1 EE - 50403 TARTU |
Sân vận động | Tartu Tamme staadion |
Sức chứa sân vận động | 2,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Marti Pahn |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.jktammeka.ee |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tartu JK Maag Tammeka mới nhất
- 27/05 22:00Tartu JK Maag TammekaJK Tallinna Kalev 32 - 0Vòng 14
- 17/05 18:30Parnu JK VaprusTartu JK Maag Tammeka1 - 0Vòng 13
- 10/05 21:00Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju0 - 1Vòng 12
- 03/05 21:00Trans NarvaTartu JK Maag Tammeka 11 - 0Vòng 11
- 26/04 23:00Levadia TallinnTartu JK Maag Tammeka2 - 0Vòng 10
- 22/04 22:001 Tartu JK Maag TammekaFC Kuressaare0 - 0Vòng 9
- 18/04 23:00Harju JK LaagriTartu JK Maag Tammeka0 - 1Vòng 8
- 13/04 21:00Tartu JK Maag TammekaTrans Narva1 - 1Vòng 7
- 08/04 23:00Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn1 - 1Vòng 6
- 05/04 16:30Paide LinnameeskondTartu JK Maag Tammeka0 - 0Vòng 5
Lịch thi đấu Tartu JK Maag Tammeka sắp tới
- 02/11 17:00Nomme JK KaljuTartu JK Maag Tammeka? - ?Vòng 30
- 03/11 18:00Flora PaideTartu JK Maag Tammeka? - ?Vòng 31
- 06/11 00:00Tartu JK Maag TammekaViljandi Tulevik? - ?Vòng 32
- 12/11 18:00Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn? - ?Vòng 33
- 20/11 18:00Trans NarvaTartu JK Maag Tammeka? - ?Vòng 34
- 27/11 18:00Tartu JK Maag TammekaVaprus Parnu? - ?Vòng 35
- 05/12 18:00Tartu JK Maag TammekaLevadia Tallinn? - ?Vòng 20
- 31/05 00:00FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka? - ?Vòng 15
- 13/06 23:00Tartu JK Maag TammekaHarju JK Laagri? - ?Vòng 16
- 28/02 19:30Viljandi TulevikTartu JK Maag Tammeka? - ?B
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn | 14 | 10 | 2 | 2 | 32 | 10 | 22 | 32 | T B T T T T |
2 | Levadia Tallinn | 14 | 9 | 2 | 3 | 33 | 13 | 20 | 29 | B T B T B H |
3 | Nomme JK Kalju | 14 | 9 | 1 | 4 | 30 | 16 | 14 | 28 | T T T T T B |
4 | Trans Narva | 14 | 9 | 1 | 4 | 30 | 17 | 13 | 28 | T B T T T T |
5 | Paide Linnameeskond | 14 | 8 | 2 | 4 | 23 | 11 | 12 | 26 | T B H B H T |
6 | Parnu JK Vaprus | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 22 | -4 | 15 | B T B B T H |
7 | Harju JK Laagri | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 31 | -13 | 14 | B B T B H B |
8 | FC Kuressaare | 14 | 4 | 1 | 9 | 13 | 27 | -14 | 13 | B T H T B B |
9 | Tartu JK Maag Tammeka | 14 | 3 | 1 | 10 | 16 | 31 | -15 | 10 | T B B B B T |
10 | JK Tallinna Kalev | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 47 | -35 | 7 | B T B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs