Kết quả Tartu JK Maag Tammeka B vs Tallinna FC Ararat TTU, 23h30 ngày 29/05
Kết quả Tartu JK Maag Tammeka B vs Tallinna FC Ararat TTU Đối đầu Tartu JK Maag Tammeka B vs Tallinna FC Ararat TTU Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
- Thứ năm, Ngày 29/05/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.99-0.75
0.79O 3.5
0.90U 3.5
0.901
4.00X
4.502
1.55Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.71O 1.5
0.94U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tartu JK Maag Tammeka B vs Tallinna FC Ararat TTU
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 13
-
Tartu JK Maag Tammeka B vs Tallinna FC Ararat TTU: Diễn biến chính
- 9'0-1
Leonid Arhipov
- 10'Karl Kiidron0-1
- 14'0-2
Vassili Kulik
- 14'Kevin Burov1-2
- 32'Renat Samulin1-2
- 42'1-2Antoniy Vynnychuk
- 45'Kregor Kupits2-2
- 50'2-3Kregor Kupits(OW)
- 58'Romet Silov2-3
- 64'2-3Vladimir Istsenko
- 69'Houd Boukhelkhal2-3
- 75'Romet Silov2-3
- 75'2-3
- 84'2-3Vassili Kulik
- 90'Rand K.2-3
- 90'Georg Korgvee2-3
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tartu JK Maag Tammeka B vs Tallinna FC Ararat TTU: Số liệu thống kê
- Tartu JK Maag Tammeka BTallinna FC Ararat TTU
- 8Phạt góc8
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 8Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 13Tổng cú sút20
-
- 9Sút trúng cầu môn9
-
- 4Sút ra ngoài11
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 89Pha tấn công83
-
- 49Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 14 | 10 | 2 | 2 | 35 | 12 | 23 | 32 | T T T T T T |
2 | FC Nomme United | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 31 | T T T H T B |
3 | JK Welco Elekter | 14 | 8 | 5 | 1 | 30 | 18 | 12 | 29 | T T H T H H |
4 | Elva | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 21 | 8 | 26 | H T T H T H |
5 | Flora Tallinn II | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | T H T T B B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B H B H H |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 25 | -8 | 13 | H H B B H T |
8 | Nomme JK Kalju II | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 34 | -17 | 11 | B B B B H H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 13 | 1 | 5 | 7 | 19 | 33 | -14 | 8 | B H B H T H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 14 | 1 | 0 | 13 | 18 | 49 | -31 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation