Kết quả JK Welco Elekter vs Viimsi MRJK, 21h00 ngày 26/04
Kết quả JK Welco Elekter vs Viimsi MRJK Đối đầu JK Welco Elekter vs Viimsi MRJK Phong độ JK Welco Elekter gần đây Phong độ Viimsi MRJK gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.77O 2.5
0.44U 2.5
1.601
2.40X
3.452
2.21Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JK Welco Elekter vs Viimsi MRJK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 8
-
JK Welco Elekter vs Viimsi MRJK: Diễn biến chính
- 11'0-1
Moses Fofana
- 30'0-1James Murage
- 31'Tristan Saupold1-1
- 63'Tristan Saupold1-1
- 66'Richard Reesar2-1
- 79'Johannes Petmanson3-1
- 81'3-1Yeremy Angulo
- 84'3-1Robert Laidvee
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
JK Welco Elekter vs Viimsi MRJK: Số liệu thống kê
- JK Welco ElekterViimsi MRJK
- 4Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút15
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài11
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 91Pha tấn công109
-
- 52Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 31 | T T T H T B |
2 | Viimsi MRJK | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 12 | 19 | 29 | B T T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 14 | 8 | 5 | 1 | 30 | 18 | 12 | 29 | T T H T H H |
4 | Elva | 13 | 7 | 4 | 2 | 27 | 19 | 8 | 25 | H H T T H T |
5 | Flora Tallinn II | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | T H T T B B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | T B B H B H |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 25 | -8 | 13 | H H B B H T |
8 | Nomme JK Kalju II | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 34 | -17 | 11 | B B B B H H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 13 | 1 | 5 | 7 | 19 | 33 | -14 | 8 | B H B H T H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 13 | 1 | 0 | 12 | 18 | 45 | -27 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation