Kết quả Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II, 23h00 ngày 17/04
Kết quả Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II Đối đầu Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II Phong độ Viimsi MRJK gần đây Phong độ Flora Tallinn II gần đây
- Thứ năm, Ngày 17/04/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.73+1.25
1.03O 3.5
1.07U 3.5
0.691
1.50X
5.002
4.00Hiệp 1-0.5
0.79+0.5
0.99O 1.5
0.77U 1.5
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 7
-
Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II: Diễn biến chính
- 20'Yeremy Hurtado (Assist:Robert Laidvee)1-0
- 36'James Murage1-0
- 46'Robert Laidvee1-0
- 52'Johann Kore1-0
- 72'1-0Rico Piil
- 78'Rasmus Laidvee1-0
- 81'Oscar Ollik1-0
- 90'Mattias Sapp1-0
- 90'1-1
Eerik Paltser
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II: Số liệu thống kê
- Viimsi MRJKFlora Tallinn II
- 11Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 6Thẻ vàng1
-
- 16Tổng cú sút5
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 12Sút ra ngoài3
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 144Pha tấn công85
-
- 100Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 31 | T T T H T B |
2 | Viimsi MRJK | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 12 | 19 | 29 | B T T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 14 | 8 | 5 | 1 | 30 | 18 | 12 | 29 | T T H T H H |
4 | Elva | 13 | 7 | 4 | 2 | 27 | 19 | 8 | 25 | H H T T H T |
5 | Flora Tallinn II | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | T H T T B B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | T B B H B H |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 25 | -8 | 13 | H H B B H T |
8 | Nomme JK Kalju II | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 34 | -17 | 11 | B B B B H H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 13 | 1 | 5 | 7 | 19 | 33 | -14 | 8 | B H B H T H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 13 | 1 | 0 | 12 | 18 | 45 | -27 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation