Đối đầu Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II, 23h00 ngày 17/4
Kết quả Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II Đối đầu Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II Phong độ Viimsi MRJK gần đây Phong độ Flora Tallinn II gần đây
Hạng 2 Estonia 2025: Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II
- Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II trước đây
- 19/10/2024Viimsi MRJK3 - 2Flora Tallinn II1 - 0W
- 15/09/2024Flora Tallinn II4 - 1Viimsi MRJK2 - 0L
- 19/05/2024Viimsi MRJK2 - 4Flora Tallinn II0 - 1L
- 19/04/2024Flora Tallinn II1 - 3Viimsi MRJK0 - 1W
- 03/11/2023Viimsi MRJK3 - 2Flora Tallinn II1 - 0W
- 16/09/2023Flora Tallinn II1 - 2Viimsi MRJK1 - 2W
- 28/05/2023Flora Tallinn II3 - 1Viimsi MRJK1 - 0L
- 11/05/2023Viimsi MRJK0 - 0Flora Tallinn II0 - 0D
- 08/10/2022Viimsi MRJK0 - 1Flora Tallinn II0 - 0L
- 01/08/2022Flora Tallinn II4 - 1Viimsi MRJK4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viimsi MRJK (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Viimsi MRJK (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viimsi MRJK thắng
Bại: là số trận Viimsi MRJK thua
Thắng: là số trận Viimsi MRJK thắng
Bại: là số trận Viimsi MRJK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viimsi MRJK và Flora Tallinn II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T T T B T |
2 | Viimsi MRJK | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 6 | 10 | 13 | H T B T T T |
3 | Elva | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 10 | 5 | 13 | H T T T T B |
4 | JK Welco Elekter | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 10 | 2 | 11 | T H B T T H |
5 | Tallinna FC Levadia B | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B H T T T |
6 | Nomme JK Kalju II | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 12 | -4 | 9 | T B T B T B |
7 | Flora Tallinn II | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 8 | T T H B B H |
8 | Tallinna FC Ararat TTU | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 4 | B B H B B T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 2 | B H H B B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 14 | -8 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: