Kết quả Elva vs FC Nomme United, 23h00 ngày 17/04
Kết quả Elva vs FC Nomme United Đối đầu Elva vs FC Nomme United Phong độ Elva gần đây Phong độ FC Nomme United gần đây
- Thứ năm, Ngày 17/04/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
0.96O 2.5
0.33U 2.5
2.001
3.90X
3.602
1.71Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.81O 1.25
0.92U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elva vs FC Nomme United
-
Sân vận động: Elva Linnastaadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 7
-
Elva vs FC Nomme United: Diễn biến chính
- 7'Georg Lani0-0
- 13'Ruuben Jaagant0-0
- 31'Adrian Okoro0-0
- 46'0-0Andre Frolov
- 55'Erik Ilves0-0
- 73'0-1
Bruno Vain (Assist:Zakaria Beglarishvili)
- 76'Dominic Laaneots0-1
- 90'0-2
Ousman Ceesay (Assist:Zakaria Beglarishvili)
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Elva vs FC Nomme United: Số liệu thống kê
- ElvaFC Nomme United
- 3Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 5Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút22
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 7Sút ra ngoài17
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 100Pha tấn công107
-
- 47Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 31 | T T T H T B |
2 | Viimsi MRJK | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 12 | 19 | 29 | B T T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 14 | 8 | 5 | 1 | 30 | 18 | 12 | 29 | T T H T H H |
4 | Elva | 13 | 7 | 4 | 2 | 27 | 19 | 8 | 25 | H H T T H T |
5 | Flora Tallinn II | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | T H T T B B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | T B B H B H |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 25 | -8 | 13 | H H B B H T |
8 | Nomme JK Kalju II | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 34 | -17 | 11 | B B B B H H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 13 | 1 | 5 | 7 | 19 | 33 | -14 | 8 | B H B H T H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 13 | 1 | 0 | 12 | 18 | 45 | -27 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation