Phong độ Elva gần đây, KQ Elva mới nhất
Phong độ Elva gần đây
- 29/05/2025Flora Tallinn IIElva0 - 1W
- 22/05/2025ElvaTallinna FC Ararat TTU0 - 0D
- 18/05/2025Tartu JK Maag Tammeka BElva1 - 2W
- 11/05/2025ElvaNomme JK Kalju II0 - 1W
- 03/05/2025ElvaFlora Tallinn II0 - 1D
- 24/04/20251 Tallinna FC Ararat TTUElva0 - 1D
- 17/04/2025ElvaFC Nomme United0 - 0L
- 13/04/2025Tallinna FC Levadia BElva3 - 0L
- 06/04/20251 JK Tallinna Kalev IIElva0 - 0W
- 28/03/2025ElvaTartu JK Maag Tammeka B2 - 1W
Thống kê phong độ Elva gần đây, KQ Elva mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Elva gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Estonia | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Elva gần đây: theo giải đấu
- 29/05/2025Flora Tallinn IIElva0 - 1W
- 22/05/2025ElvaTallinna FC Ararat TTU0 - 0D
- 18/05/2025Tartu JK Maag Tammeka BElva1 - 2W
- 11/05/2025ElvaNomme JK Kalju II0 - 1W
- 03/05/2025ElvaFlora Tallinn II0 - 1D
- 24/04/20251 Tallinna FC Ararat TTUElva0 - 1D
- 17/04/2025ElvaFC Nomme United0 - 0L
- 13/04/2025Tallinna FC Levadia BElva3 - 0L
- 06/04/20251 JK Tallinna Kalev IIElva0 - 0W
- 28/03/2025ElvaTartu JK Maag Tammeka B2 - 1W
- Kết quả Elva mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Elva gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elva (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Elva (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 31 | T T T H T B |
2 | Viimsi MRJK | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 12 | 19 | 29 | B T T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 14 | 8 | 5 | 1 | 30 | 18 | 12 | 29 | T T H T H H |
4 | Elva | 13 | 7 | 4 | 2 | 27 | 19 | 8 | 25 | H H T T H T |
5 | Flora Tallinn II | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | T H T T B B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | T B B H B H |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 25 | -8 | 13 | H H B B H T |
8 | Nomme JK Kalju II | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 34 | -17 | 11 | B B B B H H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 13 | 1 | 5 | 7 | 19 | 33 | -14 | 8 | B H B H T H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 13 | 1 | 0 | 12 | 18 | 45 | -27 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia