Kết quả Elva vs Tallinna FC Ararat TTU, 23h30 ngày 22/05
Kết quả Elva vs Tallinna FC Ararat TTU Đối đầu Elva vs Tallinna FC Ararat TTU Phong độ Elva gần đây Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
- Thứ năm, Ngày 22/05/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.94+1.25
0.78O 2.5
0.44U 2.5
1.601
1.28X
5.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.82O 1.25
0.88U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elva vs Tallinna FC Ararat TTU
-
Sân vận động: Elva Linnastaadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 12
-
Elva vs Tallinna FC Ararat TTU: Diễn biến chính
- 62'0-0Antoniy Vynnychuk
- 64'0-0Denis Zhuravlev
- 72'0-1
Vladislav Tsurilkin
- 80'Dominic Laaneots0-1
- 85'0-1Vassili Kulik
- 85'Andre Paju0-1
- 86'Mauris Villems1-1
- 90'Mauris Villems1-1
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Elva vs Tallinna FC Ararat TTU: Số liệu thống kê
- ElvaTallinna FC Ararat TTU
- 5Phạt góc9
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 19Tổng cú sút9
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 16Sút ra ngoài6
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 104Pha tấn công78
-
- 68Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 14 | 10 | 2 | 2 | 35 | 12 | 23 | 32 | T T T T T T |
2 | FC Nomme United | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 31 | T T T H T B |
3 | JK Welco Elekter | 14 | 8 | 5 | 1 | 30 | 18 | 12 | 29 | T T H T H H |
4 | Elva | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 21 | 8 | 26 | H T T H T H |
5 | Flora Tallinn II | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | T H T T B B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B H B H H |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 25 | -8 | 13 | H H B B H T |
8 | Nomme JK Kalju II | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 34 | -17 | 11 | B B B B H H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 13 | 1 | 5 | 7 | 19 | 33 | -14 | 8 | B H B H T H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 14 | 1 | 0 | 13 | 18 | 49 | -31 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation