Kết quả Elva vs Nomme JK Kalju II, 16h30 ngày 11/05
Kết quả Elva vs Nomme JK Kalju II Đối đầu Elva vs Nomme JK Kalju II Phong độ Elva gần đây Phong độ Nomme JK Kalju II gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202516:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.85O 3.25
0.83U 3.25
0.981
1.57X
4.002
4.33Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.00O 1.5
0.90U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elva vs Nomme JK Kalju II
-
Sân vận động: Elva Linnastaadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 10
-
Elva vs Nomme JK Kalju II: Diễn biến chính
- 1'0-1
Erik Lubaso (Assist:Tiago Baptista)
- 9'Rikardo Jagodinskis0-1
- 17'0-1Anton Volossatov
- 72'Andre Paju (Assist:Martin Thomson)1-1
- 77'Kristo Poldsaar (Assist:Erik Ilves)2-1
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Elva vs Nomme JK Kalju II: Số liệu thống kê
- ElvaNomme JK Kalju II
- 8Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 18Tổng cú sút13
-
- 7Sút trúng cầu môn7
-
- 11Sút ra ngoài6
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 122Pha tấn công117
-
- 84Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 31 | T T T H T B |
2 | Viimsi MRJK | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 12 | 19 | 29 | B T T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 14 | 8 | 5 | 1 | 30 | 18 | 12 | 29 | T T H T H H |
4 | Elva | 13 | 7 | 4 | 2 | 27 | 19 | 8 | 25 | H H T T H T |
5 | Flora Tallinn II | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | T H T T B B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | T B B H B H |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 25 | -8 | 13 | H H B B H T |
8 | Nomme JK Kalju II | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 34 | -17 | 11 | B B B B H H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 13 | 1 | 5 | 7 | 19 | 33 | -14 | 8 | B H B H T H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 13 | 1 | 0 | 12 | 18 | 45 | -27 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation