Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Elva vs Nomme JK Kalju II, 16h30 ngày 11/5
Kết quả Elva vs Nomme JK Kalju II Đối đầu Elva vs Nomme JK Kalju II Phong độ Elva gần đây Phong độ Nomme JK Kalju II gần đây
Hạng 2 Estonia 2025: Elva vs Nomme JK Kalju II
- Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Elva vs Nomme JK Kalju II trước đây
- 08/03/2025Nomme JK Kalju II0 - 2Elva0 - 1W
- 15/09/2018Elva3 - 2Nomme JK Kalju II1 - 0W
- 04/08/2018Nomme JK Kalju II1 - 3Elva0 - 1W
- 27/05/2018Elva2 - 0Nomme JK Kalju II0 - 0W
- 15/04/2018Nomme JK Kalju II1 - 1Elva0 - 0D
- 18/02/2017Nomme JK Kalju II3 - 3Elva1 - 2D
- 10/11/2013Elva1 - 2Nomme JK Kalju II0 - 2L
- 04/09/2013Nomme JK Kalju II8 - 0Elva5 - 0L
- 04/05/2013Elva0 - 2Nomme JK Kalju II0 - 2L
- 01/05/2013Nomme JK Kalju II0 - 0Elva0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Elva vs Nomme JK Kalju II
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Nomme JK Kalju II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Nomme JK Kalju II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 5 | 4 | 1 | 0 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Nomme JK Kalju II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elva (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Elva (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Elva thắng
Bại: là số trận Elva thua
Thắng: là số trận Elva thắng
Bại: là số trận Elva thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Elva và Nomme JK Kalju II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 9 | 8 | 0 | 1 | 22 | 8 | 14 | 24 | T B T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 10 | 14 | 20 | T T H B T T |
3 | JK Welco Elekter | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 11 | 9 | 20 | T T H T T T |
4 | Flora Tallinn II | 10 | 4 | 4 | 2 | 24 | 12 | 12 | 16 | B H H T H T |
5 | Elva | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 15 | 3 | 15 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 13 | T T B T B B |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 16 | -3 | 9 | B B T T H H |
8 | Nomme JK Kalju II | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 9 | B T B B B B |
9 | Tartu JK Maag Tammeka B | 9 | 1 | 0 | 8 | 13 | 30 | -17 | 3 | B B B T B B |
10 | JK Tallinna Kalev II | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 27 | -19 | 3 | B B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: