Kết quả Elva vs Tartu JK Maag Tammeka B, 00h00 ngày 28/03
Kết quả Elva vs Tartu JK Maag Tammeka B Đối đầu Elva vs Tartu JK Maag Tammeka B Phong độ Elva gần đây Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây
- Thứ sáu, Ngày 28/03/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.96+1.5
0.80O 3.25
0.98U 3.25
0.781
1.30X
4.752
6.50Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
0.92O 1.25
0.82U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elva vs Tartu JK Maag Tammeka B
-
Sân vận động: Elva Linnastaadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 4
-
Elva vs Tartu JK Maag Tammeka B: Diễn biến chính
- 20'Kristo Poldsaar (Assist:Mauris Villems)1-0
- 22'Maxim Vikman1-0
- 29'1-1
Romet Silov (Assist:Korgvee G.)
- 39'Carl Robert Magimets(OW)2-1
- 48'Andre Paju (Assist:Kristo Poldsaar)3-1
- 61'3-2
Robin Muur (Assist:Romet Silov)
- 67'3-2Karl Kiidron
- 69'Georg Lani3-2
- 74'3-3
Romet Silov (Assist:Mattis Karis)
- 90'Andre Paju3-3
- 90'Adrian Okoro (Assist:Jasper Kanter)4-3
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Elva vs Tartu JK Maag Tammeka B: Số liệu thống kê
- ElvaTartu JK Maag Tammeka B
- 7Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 24Tổng cú sút9
-
- 12Sút trúng cầu môn3
-
- 12Sút ra ngoài6
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 83Pha tấn công84
-
- 56Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elva | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 7 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | FC Nomme United | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 12 | T T T T B |
3 | Viimsi MRJK | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 10 | H T B T T |
4 | JK Welco Elekter | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 10 | T H B T T |
5 | Nomme JK Kalju II | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 9 | T B T B T |
6 | Flora Tallinn II | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | T T H B B |
7 | Tallinna FC Levadia B | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | B B H T T |
8 | JK Tallinna Kalev II | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 2 | B H H B B |
9 | Tallinna FC Ararat TTU | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 1 | B B H B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 11 | -6 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation