Kết quả Tallinna FC Levadia B vs Elva, 16h30 ngày 13/04
Kết quả Tallinna FC Levadia B vs Elva Đối đầu Tallinna FC Levadia B vs Elva Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây Phong độ Elva gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202516:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.79O 2.75
0.76U 2.75
0.961
2.41X
3.452
2.24Hiệp 1+0
0.91-0
0.79O 1.25
0.99U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Levadia B vs Elva
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 6
-
Tallinna FC Levadia B vs Elva: Diễn biến chính
- 30'Maksim Gussev1-0
- 33'Rikardo Jagodinskis(OW)2-0
- 45'Maksim Gussev (Assist:Alex Dunits)3-0
- 49'3-0Hegert Harm
- 61'Alex Dunits3-0
- 64'Romeo Aan3-0
- 66'3-1
Andre Paju
- 68'Hubert Liiv3-1
- 75'3-2
Peeter Alev (Assist:Kristo Poldsaar)
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Levadia B vs Elva: Số liệu thống kê
- Tallinna FC Levadia BElva
- 5Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút6
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài2
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 100Pha tấn công88
-
- 66Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 31 | T T T H T B |
2 | Viimsi MRJK | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 12 | 19 | 29 | B T T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 14 | 8 | 5 | 1 | 30 | 18 | 12 | 29 | T T H T H H |
4 | Elva | 13 | 7 | 4 | 2 | 27 | 19 | 8 | 25 | H H T T H T |
5 | Flora Tallinn II | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | T H T T B B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | T B B H B H |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 25 | -8 | 13 | H H B B H T |
8 | Nomme JK Kalju II | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 34 | -17 | 11 | B B B B H H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 13 | 1 | 5 | 7 | 19 | 33 | -14 | 8 | B H B H T H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 13 | 1 | 0 | 12 | 18 | 45 | -27 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation