Đối đầu JK Tallinna Kalev II vs Elva, 21h00 ngày 06/4
Kết quả JK Tallinna Kalev II vs Elva Đối đầu JK Tallinna Kalev II vs Elva Phong độ JK Tallinna Kalev II gần đây Phong độ Elva gần đây
Hạng 2 Estonia 2025: JK Tallinna Kalev II vs Elva
- Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev II vs Elva trước đây
- 19/01/2025JK Tallinna Kalev II0 - 4Elva0 - 2L
- 27/10/2024Elva1 - 1JK Tallinna Kalev II1 - 1D
- 20/07/2024JK Tallinna Kalev II2 - 2Elva1 - 2D
- 18/05/2024JK Tallinna Kalev II4 - 0Elva1 - 0W
- 30/03/2024Elva2 - 2JK Tallinna Kalev II1 - 1D
- 29/09/2019Elva2 - 2JK Tallinna Kalev II2 - 2D
- 01/08/2019JK Tallinna Kalev II1 - 2Elva0 - 2L
- 11/05/2019JK Tallinna Kalev II0 - 4Elva0 - 1L
- 17/03/2019Elva1 - 3JK Tallinna Kalev II1 - 2W
- 07/10/2018Elva1 - 0JK Tallinna Kalev II1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu JK Tallinna Kalev II vs Elva
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev II vs Elva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev II vs Elva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Estonia | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev II vs Elva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JK Tallinna Kalev II (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
JK Tallinna Kalev II (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JK Tallinna Kalev II thắng
Bại: là số trận JK Tallinna Kalev II thua
Thắng: là số trận JK Tallinna Kalev II thắng
Bại: là số trận JK Tallinna Kalev II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JK Tallinna Kalev II và Elva trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | Viimsi MRJK | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 10 | H T B T T |
3 | Elva | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 7 | 5 | 10 | H T T T |
4 | JK Welco Elekter | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 10 | T H B T T |
5 | Nomme JK Kalju II | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 9 | T B T B T |
6 | Flora Tallinn II | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | T T H B B |
7 | Tallinna FC Levadia B | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | B B H T T |
8 | JK Tallinna Kalev II | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 2 | B H H B |
9 | Tallinna FC Ararat TTU | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 1 | B B H B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 11 | -6 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: