Kết quả JK Welco Elekter vs Tartu JK Maag Tammeka B, 22h00 ngày 01/03
Kết quả JK Welco Elekter vs Tartu JK Maag Tammeka B Đối đầu JK Welco Elekter vs Tartu JK Maag Tammeka B Phong độ JK Welco Elekter gần đây Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.01+1.5
0.79O 3.25
1.00U 3.25
0.811
1.33X
4.602
6.50Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JK Welco Elekter vs Tartu JK Maag Tammeka B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 1
-
JK Welco Elekter vs Tartu JK Maag Tammeka B: Diễn biến chính
- 11'Marko Magi0-0
- 34'0-1
Carl Robert Magimets
- 37'Erki Mottus1-1
- 42'Sten Marten Viira1-1
- 52'Andre Songisepp2-1
- 54'Andre Songisepp2-1
- 65'2-2
Houd Boukhelkhal
- 67'Johannes Petmanson3-2
- 71'Mark Mugra3-2
- 71'3-2Karl Kiidron
- 86'Markus Sossi3-2
- 89'Tristan Hoffmann3-2
- 90'Ander Vool3-2
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
JK Welco Elekter vs Tartu JK Maag Tammeka B: Số liệu thống kê
- JK Welco ElekterTartu JK Maag Tammeka B
- 6Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 6Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 22Tổng cú sút7
-
- 10Sút trúng cầu môn3
-
- 12Sút ra ngoài4
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 116Pha tấn công65
-
- 68Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T T T B T |
2 | Viimsi MRJK | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 6 | 10 | 13 | H T B T T T |
3 | Elva | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 10 | 5 | 13 | H T T T T B |
4 | JK Welco Elekter | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 10 | 2 | 11 | T H B T T H |
5 | Tallinna FC Levadia B | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B H T T T |
6 | Nomme JK Kalju II | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 12 | -4 | 9 | T B T B T B |
7 | Flora Tallinn II | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 8 | T T H B B H |
8 | Tallinna FC Ararat TTU | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 4 | B B H B B T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 2 | B H H B B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 14 | -8 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation