Kết quả Tartu JK Maag Tammeka B vs Tallinna FC Levadia B, 16h30 ngày 06/04
Kết quả Tartu JK Maag Tammeka B vs Tallinna FC Levadia B Đối đầu Tartu JK Maag Tammeka B vs Tallinna FC Levadia B Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202516:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.79-0.75
0.99O 3.5
0.78U 3.5
1.021
4.00X
4.332
1.57Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.11O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tartu JK Maag Tammeka B vs Tallinna FC Levadia B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 5
-
Tartu JK Maag Tammeka B vs Tallinna FC Levadia B: Diễn biến chính
- 19'Mattis Karis0-0
- 63'0-1
Maksim Gussev
- 83'Houd Boukhelkhal0-1
- 87'0-1Romeo Aan
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tartu JK Maag Tammeka B vs Tallinna FC Levadia B: Số liệu thống kê
- Tartu JK Maag Tammeka BTallinna FC Levadia B
- 0Phạt góc2
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 2Tổng cú sút7
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 1Sút ra ngoài3
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 111Pha tấn công98
-
- 42Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 14 | 10 | 2 | 2 | 35 | 12 | 23 | 32 | T T T T T T |
2 | JK Welco Elekter | 15 | 9 | 5 | 1 | 32 | 19 | 13 | 32 | T H T H T H |
3 | FC Nomme United | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 31 | T T T H T B |
4 | Elva | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 21 | 8 | 26 | H T T H T H |
5 | Flora Tallinn II | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | T H T T B B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B H B H H |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 25 | -8 | 13 | H H B B H T |
8 | Nomme JK Kalju II | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 34 | -17 | 11 | B B B B H H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 14 | 1 | 5 | 8 | 20 | 35 | -15 | 8 | H B H T H B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 14 | 1 | 0 | 13 | 18 | 49 | -31 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation