Đối đầu Volendam vs Jong Ajax (Youth), 02h00 ngày 26/11

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Volendam vs Jong Ajax (Youth)

  • Giải đấu: Hạng 2 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 26/11/2024 02:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Volendam vs Jong Ajax (Youth) trước đây

  • 02/08/2024
    Jong Ajax (Youth)
    3 - 1
    Volendam
    0 - 0
    L
  • 31/07/2021
    Volendam
    4 - 2
    Jong Ajax (Youth)
    3 - 0
    W
  • 16/04/2022
    Volendam
    3 - 1
    Jong Ajax (Youth)
    1 - 1
    W
  • 20/11/2021
    Jong Ajax (Youth)
    4 - 4
    Volendam
    4 - 2
    D
  • 24/02/2021
    Volendam
    3 - 2
    Jong Ajax (Youth)
    0 - 0
    W
  • 24/11/2020
    Jong Ajax (Youth)
    1 - 1
    Volendam
    1 - 1
    D
  • 07/03/2020
    Volendam
    4 - 0
    Jong Ajax (Youth)
    2 - 0
    W
  • 05/11/2019
    Jong Ajax (Youth)
    1 - 3
    Volendam
    0 - 0
    W
  • 29/01/2019
    Jong Ajax (Youth)
    1 - 3
    Volendam
    1 - 1
    W
  • 27/10/2018
    Volendam
    3 - 1
    Jong Ajax (Youth)
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Volendam vs Jong Ajax (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Volendam vs Jong Ajax (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 7 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Volendam vs Jong Ajax (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 2 1 0 1
Hạng 2 Hà Lan 8 6 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Volendam vs Jong Ajax (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Volendam (sân nhà) 5 5 0 0
Volendam (sân khách) 5 2 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volendam thắng
Bại: là số trận Volendam thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VolendamJong Ajax (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Excelsior SBV 15 10 2 3 35 18 17 32 T T B T T T
2 De Graafschap 15 8 5 2 37 22 15 29 H T T T H T
3 Volendam 15 9 2 4 36 23 13 29 T T T H T T
4 Emmen 15 8 3 4 26 17 9 27 T T B T T T
5 Helmond Sport 15 8 3 4 25 21 4 27 T T T B B B
6 Den Bosch 15 7 4 4 26 17 9 25 T B T H B B
7 SC Cambuur 15 8 1 6 21 12 9 25 B T T T T T
8 Dordrecht 15 7 4 4 25 20 5 25 T H T B T B
9 Roda JC 15 6 5 4 18 20 -2 23 B B T H T T
10 ADO Den Haag 15 5 7 3 26 20 6 22 T H B T T H
11 SC Telstar 16 5 7 4 23 19 4 22 H T H B T B
12 FC Eindhoven 16 5 4 7 19 27 -8 19 B B B B H T
13 AZ Alkmaar (Youth) 15 5 3 7 27 30 -3 18 B T B B T H
14 MVV Maastricht 16 3 7 6 20 25 -5 16 B B B H H T
15 FC Oss 15 4 4 7 11 28 -17 16 H B T H T B
16 Jong Ajax (Youth) 15 3 6 6 17 17 0 15 H H B B B T
17 Jong PSV Eindhoven (Youth) 15 4 2 9 22 29 -7 14 B B T B B B
18 VVV Venlo 16 3 2 11 13 31 -18 11 B B T B B B
19 FC Utrecht (Youth) 15 1 5 9 14 31 -17 8 H B B T B B
20 Vitesse Arnhem 15 2 6 7 18 32 -14 6 B H B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: