Kết quả Helmond Sport vs SC Telstar, 21h30 ngày 05/04
Kết quả Helmond Sport vs SC Telstar Đối đầu Helmond Sport vs SC Telstar Phong độ Helmond Sport gần đây Phong độ SC Telstar gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.88O 2.75
1.01U 2.75
0.851
2.70X
3.252
2.45Hiệp 1+0
1.00-0
0.86O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Helmond Sport vs SC Telstar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 33
-
Helmond Sport vs SC Telstar: Diễn biến chính
- 1'Anthony van den Hurk (Assist:Dario Sits)1-0
- 18'Lennerd Daneels (Assist:Amir Absalem)2-0
- 38'2-1
Mohamed Hamdaoui (Assist:Youssef El Kachati)
- 46'2-1Reda Kharchouch
Mees Kaandorp - 46'2-1Jayden Turfkruier
Mohamed Hamdaoui - 53'Justin Ogenia
Tarik Essakkati2-1 - 58'Anthony van den Hurk2-1
- 62'Theo Golliard
Anthony van den Hurk2-1 - 71'2-1Tom Overtoom
Nils Rossen - 71'2-1Sebastiaan Hagedoorn
Tyrone Owusu - 82'Lennerd Daneels2-1
- 84'Axl Van Himbeeck
Helgi Ingason2-1 - 84'Bryan Van Hove
Amir Absalem2-1 - 87'2-1Jeff Hardeveld
- 90'2-2
Jeff Hardeveld (Assist:Youssef El Kachati)
-
Helmond Sport vs SC Telstar: Đội hình chính và dự bị
- Helmond Sport4-3-31Wouter van der Steen27Amir Absalem5Jonas Scholz3Flor Van Den Eynden2Tobias Pachonik19Helgi Ingason22Alen Dizdarevic9Dario Sits32Tarik Essakkati39Anthony van den Hurk11Lennerd Daneels14Mees Kaandorp9Youssef El Kachati7Mohamed Hamdaoui25Tyrone Owusu17Nils Rossen4Guus Offerhaus2Jeff Hardeveld3Mitch Apau21Dewon Koswal6Danny Bakker1Ronald Koeman
- Đội hình dự bị
- 23Kevin Aben7Sam Bisselink10Theo Golliard21Tom Hendriks12Justin Ogenia52Axl Van Himbeeck17Bryan Van Hove29Onesime Zimuangana33Lars ZonneveldAchraf Douiri 16Sebastiaan Hagedoorn 19Joey Houweling 20Reda Kharchouch 27Adil Lechkar 15Tom Overtoom 12Jayden Turfkruier 8Remi van Ekeris 18Aleck Viotey 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Bob PeetersMike Snoei
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Helmond Sport vs SC Telstar: Số liệu thống kê
- Helmond SportSC Telstar
- 4Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 5Tổng cú sút20
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài16
-
- 16Sút Phạt17
-
- 33%Kiểm soát bóng67%
-
- 35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
- 268Số đường chuyền544
-
- 17Phạm lỗi16
-
- 2Cứu thua1
-
- 13Rê bóng thành công8
-
- 3Đánh chặn4
-
- 1Woodwork0
-
- 5Thử thách4
-
- 47Pha tấn công118
-
- 23Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 33 | 23 | 4 | 6 | 78 | 36 | 42 | 73 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 33 | 18 | 8 | 7 | 60 | 35 | 25 | 62 | H B T T T T |
3 | ADO Den Haag | 33 | 18 | 8 | 7 | 54 | 37 | 17 | 62 | T T B T T H |
4 | Dordrecht | 33 | 17 | 8 | 8 | 58 | 42 | 16 | 59 | T B B T B T |
5 | SC Cambuur | 33 | 18 | 4 | 11 | 52 | 36 | 16 | 58 | T T T B T B |
6 | De Graafschap | 33 | 16 | 8 | 9 | 64 | 44 | 20 | 56 | T T T H B T |
7 | Emmen | 33 | 16 | 5 | 12 | 53 | 42 | 11 | 53 | B B T T T T |
8 | SC Telstar | 33 | 14 | 9 | 10 | 57 | 42 | 15 | 51 | T T B T T H |
9 | Den Bosch | 33 | 14 | 8 | 11 | 51 | 41 | 10 | 50 | B B B T T H |
10 | Helmond Sport | 33 | 12 | 9 | 12 | 50 | 50 | 0 | 45 | B T B H H H |
11 | Roda JC | 33 | 12 | 9 | 12 | 45 | 49 | -4 | 45 | H T T B B B |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 33 | 11 | 9 | 13 | 59 | 58 | 1 | 42 | T T T H H H |
13 | FC Eindhoven | 33 | 11 | 9 | 13 | 52 | 56 | -4 | 42 | T H B H H H |
14 | MVV Maastricht | 33 | 8 | 10 | 15 | 44 | 52 | -8 | 34 | B B B H B B |
15 | VVV Venlo | 33 | 9 | 7 | 17 | 34 | 58 | -24 | 34 | T B H T H B |
16 | FC Oss | 33 | 7 | 12 | 14 | 25 | 54 | -29 | 33 | H B H B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 33 | 8 | 7 | 18 | 35 | 48 | -13 | 31 | B B B B B B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 33 | 6 | 6 | 21 | 47 | 73 | -26 | 24 | B H H B B H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 33 | 3 | 11 | 19 | 26 | 68 | -42 | 20 | B B B B H H |
20 | Vitesse Arnhem | 33 | 9 | 9 | 15 | 44 | 67 | -23 | 9 | T H T B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs