Đối đầu Helmond Sport vs SC Telstar, 21h30 ngày 05/4

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Helmond Sport vs SC Telstar

  • Giải đấu: Hạng 2 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 05/4/2025 21:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Helmond Sport vs SC Telstar trước đây

  • 14/12/2024
    SC Telstar
    3 - 0
    Helmond Sport
    2 - 0
    L
  • 10/02/2024
    SC Telstar
    3 - 2
    Helmond Sport
    3 - 1
    L
  • 04/11/2023
    Helmond Sport
    1 - 0
    SC Telstar
    1 - 0
    W
  • 18/03/2023
    Helmond Sport
    2 - 2
    SC Telstar
    0 - 1
    D
  • 27/08/2022
    SC Telstar
    2 - 1
    Helmond Sport
    1 - 1
    L
  • 12/02/2022
    Helmond Sport
    2 - 2
    SC Telstar
    1 - 1
    D
  • 23/10/2021
    SC Telstar
    2 - 2
    Helmond Sport
    2 - 1
    D
  • 30/01/2021
    Helmond Sport
    1 - 1
    SC Telstar
    1 - 0
    D
  • 23/10/2020
    SC Telstar
    2 - 0
    Helmond Sport
    0 - 0
    L
  • 01/11/2024
    SC Telstar
    3 - 0
    Helmond Sport
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Helmond Sport vs SC Telstar

- Thống kê lịch sử đối đầu Helmond Sport vs SC Telstar: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 4 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Helmond Sport vs SC Telstar: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hà Lan 9 1 4 4
Cúp Hoàng gia Hà Lan 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Helmond Sport vs SC Telstar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Helmond Sport (sân nhà) 4 1 3 0
Helmond Sport (sân khách) 6 0 1 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Helmond Sport thắng
Bại: là số trận Helmond Sport thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Helmond SportSC Telstar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 33 23 4 6 78 36 42 73 T T T T T T
2 Excelsior SBV 33 18 8 7 60 35 25 62 H B T T T T
3 ADO Den Haag 32 18 7 7 53 36 17 61 T T T B T T
4 Dordrecht 33 17 8 8 58 42 16 59 T B B T B T
5 SC Cambuur 33 18 4 11 52 36 16 58 T T T B T B
6 De Graafschap 32 15 8 9 62 44 18 53 T T T T H B
7 Emmen 33 16 5 12 53 42 11 53 B B T T T T
8 SC Telstar 33 14 9 10 57 42 15 51 T T B T T H
9 Den Bosch 32 14 7 11 49 39 10 49 H B B B T T
10 Helmond Sport 33 12 9 12 50 50 0 45 B T B H H H
11 Roda JC 32 12 9 11 45 47 -2 45 H H T T B B
12 AZ Alkmaar (Youth) 32 11 8 13 57 56 1 41 B T T T H H
13 FC Eindhoven 32 11 8 13 50 54 -4 41 B T H B H H
14 MVV Maastricht 33 8 10 15 44 52 -8 34 B B B H B B
15 VVV Venlo 33 9 7 17 34 58 -24 34 T B H T H B
16 FC Oss 33 7 12 14 25 54 -29 33 H B H B H T
17 Jong Ajax (Youth) 33 8 7 18 35 48 -13 31 B B B B B B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 32 6 5 21 45 71 -26 23 B B H H B B
19 FC Utrecht (Youth) 32 3 10 19 25 67 -42 19 H B B B B H
20 Vitesse Arnhem 33 9 9 15 44 67 -23 9 T H T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: