Kết quả Emmen vs SC Cambuur, 01h00 ngày 05/04
Kết quả Emmen vs SC Cambuur Đối đầu Emmen vs SC Cambuur Phong độ Emmen gần đây Phong độ SC Cambuur gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.03O 2.75
0.96U 2.75
0.901
2.90X
3.402
2.25Hiệp 1+0
1.17-0
0.71O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Emmen vs SC Cambuur
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 33
-
Emmen vs SC Cambuur: Diễn biến chính
- 40'0-0Jeredy Hilterman
- 40'Kelian Nsona Wa Saka (Assist:Jalen Hawkins)1-0
- 48'Jalen Hawkins2-0
- 54'Robin Schouten2-0
- 58'2-0Tyrique Mercera
Tomas Galvez - 58'2-0Tony Rolke
Matthias Nartey - 59'Alaa Bakir2-0
- 63'Jalen Hawkins3-0
- 70'Michael Martin
Alaa Bakir3-0 - 72'3-0Michael de Leeuw
Jeredy Hilterman - 72'3-0Thomas Poll
Sturla Ottesen - 73'3-0Tony Rolke
- 78'Yannick Eduardo
Chardi Landu3-0 - 82'3-0Ilias Alhaft
Benjamin Pauwels - 90'Tim Geypens
Jalen Hawkins3-0 - 90'Gijs Bolk
Pascal Mulder3-0
-
Emmen vs SC Cambuur: Đội hình chính và dự bị
- Emmen4-3-338Luca Unbehaun27Robin Schouten6Pascal Mulder4Mike te Wierik23Faris Hammouti7Torben Rhein8Alaa Bakir26Fridolin Wagner24Kelian Nsona Wa Saka11Chardi Landu10Jalen Hawkins7Remco Balk99Jeredy Hilterman29Benjamin Pauwels17Matthias Nartey10Mark Diemers28Nicky Souren15Sturla Ottesen6Jeremy Van Mullem20Bryant Nieling16Tomas Galvez1Thijs Jansen
- Đội hình dự bị
- 34Gijs Bolk46Yannick Eduardo18Franck Evina5Tim Geypens17Jorn Hekkert28Robin Jalving22Michael Martin16Kevin Norder21Djenahro Nunumete12Freddy Quispel2Jorginho SoaresIlias Alhaft 11Arnau Casas Arcas 14Michael de Leeuw 19Maikel Kieftenbeld 8Wiebe Kooistra 27Tyrique Mercera 26Brett Minnema 23Thomas Poll 5Daan Reiziger 22Tony Rolke 18Floris Smand 3Daan Visser 36
- Huấn luyện viên (HLV)
- Fred GrimSjors Ultee
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Emmen vs SC Cambuur: Số liệu thống kê
- EmmenSC Cambuur
- 4Phạt góc8
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút18
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài13
-
- 14Sút Phạt18
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 302Số đường chuyền434
-
- 75%Chuyền chính xác80%
-
- 18Phạm lỗi14
-
- 4Cứu thua1
-
- 5Rê bóng thành công14
-
- 5Đánh chặn5
-
- 18Ném biên25
-
- 1Woodwork0
-
- 4Thử thách6
-
- 27Long pass28
-
- 66Pha tấn công96
-
- 30Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 33 | 23 | 4 | 6 | 78 | 36 | 42 | 73 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 33 | 18 | 8 | 7 | 60 | 35 | 25 | 62 | H B T T T T |
3 | ADO Den Haag | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 36 | 17 | 61 | T T T B T T |
4 | Dordrecht | 33 | 17 | 8 | 8 | 58 | 42 | 16 | 59 | T B B T B T |
5 | SC Cambuur | 33 | 18 | 4 | 11 | 52 | 36 | 16 | 58 | T T T B T B |
6 | De Graafschap | 33 | 16 | 8 | 9 | 64 | 44 | 20 | 56 | T T T H B T |
7 | Emmen | 33 | 16 | 5 | 12 | 53 | 42 | 11 | 53 | B B T T T T |
8 | SC Telstar | 33 | 14 | 9 | 10 | 57 | 42 | 15 | 51 | T T B T T H |
9 | Den Bosch | 33 | 14 | 8 | 11 | 51 | 41 | 10 | 50 | B B B T T H |
10 | Helmond Sport | 33 | 12 | 9 | 12 | 50 | 50 | 0 | 45 | B T B H H H |
11 | Roda JC | 33 | 12 | 9 | 12 | 45 | 49 | -4 | 45 | H T T B B B |
12 | FC Eindhoven | 33 | 11 | 9 | 13 | 52 | 56 | -4 | 42 | T H B H H H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 32 | 11 | 8 | 13 | 57 | 56 | 1 | 41 | B T T T H H |
14 | MVV Maastricht | 33 | 8 | 10 | 15 | 44 | 52 | -8 | 34 | B B B H B B |
15 | VVV Venlo | 33 | 9 | 7 | 17 | 34 | 58 | -24 | 34 | T B H T H B |
16 | FC Oss | 33 | 7 | 12 | 14 | 25 | 54 | -29 | 33 | H B H B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 33 | 8 | 7 | 18 | 35 | 48 | -13 | 31 | B B B B B B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 32 | 6 | 5 | 21 | 45 | 71 | -26 | 23 | B B H H B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 32 | 3 | 10 | 19 | 25 | 67 | -42 | 19 | H B B B B H |
20 | Vitesse Arnhem | 33 | 9 | 9 | 15 | 44 | 67 | -23 | 9 | T H T B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs