Kết quả Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse, 12h00 ngày 06/04
Kết quả Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse Đối đầu Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse Phong độ Yokohama FC gần đây Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.84O 2
0.84U 2
0.831
2.90X
2.802
2.60Hiệp 1+0
0.99-0
0.89O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse
-
Sân vận động: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 9
-
Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính
- 25'Lukian Araujo de Almeida0-0
- 50'Kota Yamada (Assist:Akito Fukumori)1-0
- 60'Junya Suzuki
Towa Yamane1-0 - 60'1-0Capixaba
Yutaka Yoshida - 60'Naoya Komazawa
Musashi Suzuki1-0 - 69'1-0Motoki Nishihara
Kengo Kitazume - 69'1-0Shinya Yajima
Kai Matsuzaki - 77'Solomon Sakuragawa
Lukian Araujo de Almeida1-0 - 77'Mizuki Arai
Kota Yamada1-0 - 79'1-0Hikaru Nakahara
Zento Uno - 90'Hinata Ogura
Yuri Lima Lara1-0 - 90'Solomon Sakuragawa (Assist:Kaili Shimbo)2-0
-
Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị
- Yokohama FC3-4-2-121Akinori Ichikawa5Akito Fukumori2Boniface Uduka16Makito Ito48Kaili Shimbo6Yoshiaki Komai4Yuri Lima Lara8Towa Yamane76Kota Yamada7Musashi Suzuki91Lukian Araujo de Almeida23Koya Kitagawa19Kai Matsuzaki33Takashi Inui5Kengo Kitazume36Zento Uno98Matheus Bueno Batista28Yutaka Yoshida70Sen Takagi3Yuji Takahashi66Jelani Reshaun Sumiyoshi1Yuya Oki
- Đội hình dự bị
- 3Junya Suzuki49Naoya Komazawa17Mizuki Arai9Solomon Sakuragawa34Hinata Ogura1Phelipe Megiolaro Alves28Koki Kumakura20Toma Murata18Kaito MoriCapixaba 7Motoki Nishihara 55Shinya Yajima 21Hikaru Nakahara 11Togo Umeda 16Sean Kotake 49Kento Haneda 41Masaki Yumiba 17Kota Miyamoto 6
- Huấn luyện viên (HLV)
- Shuhei YomodaTadahiro Akiba
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê
- Yokohama FCShimizu S-Pulse
- 1Phạt góc8
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 8Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn0
-
- 4Sút ra ngoài13
-
- 1Cản sút5
-
- 8Sút Phạt8
-
- 33%Kiểm soát bóng67%
-
- 32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
- 303Số đường chuyền630
-
- 69%Chuyền chính xác81%
-
- 8Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị1
-
- 0Cứu thua1
-
- 27Rê bóng thành công18
-
- 5Thay người4
-
- 8Đánh chặn11
-
- 13Ném biên30
-
- 0Woodwork1
-
- 27Cản phá thành công18
-
- 13Thử thách8
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 18Long pass23
-
- 95Pha tấn công123
-
- 48Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | T T T H T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H T H B T T |
3 | Kashima Antlers | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | T T H T B B |
4 | Kashiwa Reysol | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 16 | T B H H H T |
5 | Avispa Fukuoka | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 16 | T T T H T T |
6 | Kawasaki Frontale | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 5 | 9 | 15 | T B H T T H |
7 | Kyoto Sanga | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B T T H T |
8 | Fagiano Okayama | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 5 | 3 | 14 | H B H T B T |
9 | Shonan Bellmare | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 14 | H H B B B T |
10 | Shimizu S-Pulse | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B B T B B |
11 | Yokohama FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B T B B T |
12 | Urawa Red Diamonds | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T H H T B |
13 | Tokyo Verdy | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | B H T H H H |
14 | Gamba Osaka | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 15 | -6 | 10 | T T B H B B |
15 | Cerezo Osaka | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 9 | H H B H T B |
16 | Vissel Kobe | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 | H B T B T B |
17 | FC Tokyo | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 8 | B H B B H B |
18 | Nagoya Grampus | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H B T T B |
19 | Yokohama Marinos | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | H H T B B H |
20 | Albirex Niigata | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | H H B H B T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản