Shimizu S-Pulse: tin tức, thông tin website facebook

CLB Shimizu S-Pulse: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Shimizu S-Pulse
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1991-2-14
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ 〒424-0901 静岡県静岡市清水三保2695番地1
Sân vận động Nihondaira Stadium
Sức chứa sân vận động 20,339 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Tadahiro Akiba
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.s-pulse.co.jp/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Shimizu S-Pulse mới nhất

  • 10/11 12:00
    Shimizu S-Pulse
    Roasso Kumamoto
    0 - 0
    Vòng 38
  • 03/11 12:00
    Shimizu S-Pulse
    Ban Di Tesi Iwaki
    0 - 0
    Vòng 37
  • 27/10 12:00
    Tochigi SC
    Shimizu S-Pulse 1
    0 - 0
    Vòng 36
  • 20/10 11:10
    Shimizu S-Pulse
    Montedio Yamagata
    0 - 0
    Vòng 35
  • 06/10 12:00
    Mito Hollyhock
    Shimizu S-Pulse
    2 - 0
    Vòng 34
  • 28/09 16:00
    Shimizu S-Pulse
    Yokohama FC
    0 - 0
    Vòng 33
  • 22/09 12:30
    Fujieda MYFC
    Shimizu S-Pulse
    1 - 0
    Vòng 32
  • 18/09 17:00
    Tokushima Vortis
    Shimizu S-Pulse
    0 - 0
    Vòng 29
  • 14/09 16:30
    Shimizu S-Pulse
    Renofa Yamaguchi
    1 - 0
    Vòng 31
  • 07/09 16:30
    Shimizu S-Pulse
    V-Varen Nagasaki
    0 - 1
    Vòng 30

Lịch thi đấu Shimizu S-Pulse sắp tới

BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation