Kết quả Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare, 11h00 ngày 29/03
Kết quả Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây Phong độ Shonan Bellmare gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202511:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.88O 2.25
1.00U 2.25
0.851
2.25X
3.302
3.20Hiệp 1+0
0.61-0
1.40O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare
-
Sân vận động: Nihondaira Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 7
-
Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính
- 9'0-0Kim Min Tae
- 11'Koya Kitagawa1-0
- 28'Kai Matsuzaki (Assist:Matheus Bueno Batista)2-0
- 36'2-0Akito Suzuki
- 60'2-0Akimi Barada
Tomoya Fujii - 65'Yuji Takahashi2-0
- 67'Koya Kitagawa (Assist:Matheus Bueno Batista)3-0
- 69'3-0Hisatsugu Ishii
Hiroaki Okuno - 69'3-0Yutaro Oda
Sho Fukuda - 75'3-0Luiz Phellype Luciano Silva
Akito Suzuki - 75'3-0Masaki Ikeda
Naoya Takahashi - 78'Shinya Yajima
Takashi Inui3-0 - 78'KOZUKA Kazuki
Koya Kitagawa3-0 - 78'Hikaru Nakahara
Kai Matsuzaki3-0 - 82'Masaki Yumiba
Matheus Bueno Batista3-0 - 87'Sean Kotake
Kengo Kitazume3-0
-
Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị
- Shimizu S-Pulse3-4-2-11Yuya Oki66Jelani Reshaun Sumiyoshi3Yuji Takahashi70Sen Takagi28Yutaka Yoshida98Matheus Bueno Batista36Zento Uno5Kengo Kitazume33Takashi Inui19Kai Matsuzaki23Koya Kitagawa10Akito Suzuki19Sho Fukuda50Tomoya Fujii7Kosuke Onose25Hiroaki Okuno3Taiga Hata33Naoya Takahashi37Yuto Suzuki47Kim Min Tae5Junnosuke Suzuki99Naoto Kamifukumoto
- Đội hình dự bị
- 8KOZUKA Kazuki21Shinya Yajima11Hikaru Nakahara17Masaki Yumiba49Sean Kotake16Togo Umeda6Kota Miyamoto41Kento Haneda29Ahmed AhmedovAkimi Barada 14Hisatsugu Ishii 77Yutaro Oda 9Masaki Ikeda 18Luiz Phellype Luciano Silva 27Kota Sanada 31Sere Matsumura 32Koki Tachi 4Kohei Okuno 15
- Huấn luyện viên (HLV)
- Tadahiro AkibaSatoshi Yamaguchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê
- Shimizu S-PulseShonan Bellmare
- 5Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài6
-
- 24Sút Phạt10
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 335Số đường chuyền545
-
- 72%Chuyền chính xác83%
-
- 10Phạm lỗi24
-
- 0Việt vị3
-
- 0Cứu thua1
-
- 17Rê bóng thành công18
-
- 5Thay người5
-
- 11Đánh chặn3
-
- 29Ném biên24
-
- 17Cản phá thành công18
-
- 15Thử thách14
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 13Long pass21
-
- 94Pha tấn công84
-
- 55Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avispa Fukuoka | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 19 | T T H T T T |
2 | Kyoto Sanga | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 10 | 3 | 18 | B T T H T T |
3 | Kawasaki Frontale | 10 | 4 | 5 | 1 | 18 | 9 | 9 | 17 | H T T H H H |
4 | Fagiano Okayama | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 5 | 4 | 17 | B H T B T T |
5 | Kashiwa Reysol | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 17 | B H H H T H |
6 | Hiroshima Sanfrecce | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 17 | T H B T T B |
7 | Machida Zelvia | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | T T H T H B |
8 | Kashima Antlers | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 16 | T H T B B B |
9 | Shonan Bellmare | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 14 | H B B B T B |
10 | Urawa Red Diamonds | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 13 | T H H T B T |
11 | Gamba Osaka | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | T B H B B T |
12 | Shimizu S-Pulse | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | B B T B B H |
13 | Cerezo Osaka | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 12 | H B H T B T |
14 | Vissel Kobe | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 12 | B T B T B T |
15 | Yokohama FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 11 | B T B B T H |
16 | Tokyo Verdy | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | H T H H H B |
17 | FC Tokyo | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 9 | H B B H B H |
18 | Yokohama Marinos | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | T B B H H B |
19 | Albirex Niigata | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | H B H B T H |
20 | Nagoya Grampus | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 8 | H B T T B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản