Kết quả Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds, 12h00 ngày 13/04
Kết quả Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds Nhận định, Soi kèo Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds 12h00 ngày 13/4: Lợi thế kinh nghiệm Đối đầu Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds Phong độ Machida Zelvia gần đây Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 2
0.76U 2
0.921
2.20X
2.902
3.40Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.67O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa vừa - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 10
-
Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính
- 15'0-1
Marius Christopher Hoibraten (Assist:Matheus Goncalves Savio)
- 38'0-2
Yusuke Matsuo (Assist:Ryoma Watanabe)
- 46'Mitchell Duke
Oh Se-Hun0-2 - 46'Shota Fujio
Kotaro Hayashi0-2 - 57'Na Sang Ho
Takuma Nishimura0-2 - 70'Shota Fujio0-2
- 71'Hokuto Shimoda0-2
- 72'Keiya Sento
Ryohei Shirasaki0-2 - 74'0-2Taishi Matsumoto
Takuro Kaneko - 78'0-2Genki Haraguchi
Kaito Yasui - 85'Kanji Kuwayama
Hokuto Shimoda0-2 - 90'0-2Sekine Takahiro
Matheus Goncalves Savio - 90'0-2Motoki Nagakura
Yusuke Matsuo
-
Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị
- Machida Zelvia3-4-2-11Kosei Tani3Gen Shoji50Daihachi Okamura5Ibrahim Dresevic19Yuta Nakayama18Hokuto Shimoda23Ryohei Shirasaki26Kotaro Hayashi7Yuki Soma20Takuma Nishimura90Oh Se-Hun24Yusuke Matsuo77Takuro Kaneko13Ryoma Watanabe8Matheus Goncalves Savio25Kaito Yasui11Samuel Gustafson4Hirokazu Ishihara3Danilo Boza Junior5Marius Christopher Hoibraten88Yoichi Naganuma1Shusaku Nishikawa
- Đội hình dự bị
- 9Shota Fujio15Mitchell Duke10Na Sang Ho8Keiya Sento49Kanji Kuwayama13Tatsuya Morita6Henry Heroki Mochizuki99Daigo Takahashi22Takaya NumataTaishi Matsumoto 6Genki Haraguchi 9Sekine Takahiro 14Motoki Nagakura 20Ayumi Niekawa 16Rikito Inoue 35Takuya Ogiwara 26Tomoaki Okubo 21Rio Nitta 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Go KurodaMaciej Skorza
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê
- Machida ZelviaUrawa Red Diamonds
- 2Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 13Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 7Cản sút3
-
- 6Sút Phạt8
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 499Số đường chuyền414
-
- 83%Chuyền chính xác78%
-
- 8Phạm lỗi6
-
- 3Việt vị1
-
- 2Cứu thua2
-
- 8Rê bóng thành công10
-
- 5Thay người4
-
- 4Đánh chặn3
-
- 30Ném biên15
-
- 8Cản phá thành công10
-
- 7Thử thách7
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 36Long pass17
-
- 114Pha tấn công73
-
- 47Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avispa Fukuoka | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 19 | T T H T T T |
2 | Kyoto Sanga | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 10 | 3 | 18 | B T T H T T |
3 | Kawasaki Frontale | 10 | 4 | 5 | 1 | 18 | 9 | 9 | 17 | H T T H H H |
4 | Fagiano Okayama | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 5 | 4 | 17 | B H T B T T |
5 | Kashiwa Reysol | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 17 | B H H H T H |
6 | Hiroshima Sanfrecce | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 17 | T H B T T B |
7 | Machida Zelvia | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | T T H T H B |
8 | Kashima Antlers | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 16 | T H T B B B |
9 | Shonan Bellmare | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 14 | H B B B T B |
10 | Urawa Red Diamonds | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 13 | T H H T B T |
11 | Gamba Osaka | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | T B H B B T |
12 | Shimizu S-Pulse | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | B B T B B H |
13 | Cerezo Osaka | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 12 | H B H T B T |
14 | Vissel Kobe | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 12 | B T B T B T |
15 | Yokohama FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 11 | B T B B T H |
16 | Tokyo Verdy | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | H T H H H B |
17 | FC Tokyo | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 9 | H B B H B H |
18 | Yokohama Marinos | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | T B B H H B |
19 | Albirex Niigata | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | H B H B T H |
20 | Nagoya Grampus | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 8 | H B T T B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản