Kết quả Fagiano Okayama vs FC Tokyo, 11h00 ngày 06/04

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 9

  • Fagiano Okayama vs FC Tokyo: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Kento Hashimoto
  • 41'
    Kaito Fujii
    0-0
  • 46'
    Ryo TABEI  
    Kaito Fujii  
    0-0
  • 50'
    Matsumoto Masaya goalAwarded.false
    0-0
  • 59'
    Lucas Marcos Meireles  
    Kazunari Ichimi  
    0-0
  • 59'
    0-0
     Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
     Kota Tawaratsumida
  • 61'
    Ryo TABEI goal 
    1-0
  • 63'
    1-0
     Maki Kitahara
     Teruhito Nakagawa
  • 63'
    1-0
     Keigo Higashi
     Kento Hashimoto
  • 78'
    Yuta Kamiya  
    Ataru Esaka  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Teppei Oka
     Soma Anzai
  • 81'
    1-0
     Keita Yamashita
     Kein Sato
  • 85'
    Yasutaka Yanagi  
    Kaito Abe  
    1-0
  • 85'
    Hiroto Iwabuchi  
    Takaya Kimura  
    1-0
  • Fagiano Okayama vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị

  • Fagiano Okayama3-4-2-1
    49
    Svend Brodersen
    15
    Kota Kudo
    18
    Daichi Tagami
    4
    Kaito Abe
    50
    Hijiri Kato
    3
    Kaito Fujii
    24
    Ibuki Fujita
    28
    Matsumoto Masaya
    8
    Ataru Esaka
    27
    Takaya Kimura
    22
    Kazunari Ichimi
    16
    Kein Sato
    39
    Teruhito Nakagawa
    33
    Kota Tawaratsumida
    99
    Kousuke Shirai
    8
    Takahiro Kou
    18
    Kento Hashimoto
    7
    Soma Anzai
    32
    Kanta Doi
    47
    Seiji Kimura
    44
    Henrique Trevisan
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    FC Tokyo3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Ryo TABEI
    99Lucas Marcos Meireles
    33Yuta Kamiya
    5Yasutaka Yanagi
    19Hiroto Iwabuchi
    13Junki Kanayama
    23Riku Saga
    7Ryo Takeuchi
    45Noah Kenshin Browne
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos 19
    Keigo Higashi 10
    Maki Kitahara 53
    Teppei Oka 30
    Keita Yamashita 14
    Go Hatano 13
    Yasuki Kimoto 4
    Kyota Tokiwa 27
    Leon Nozawa 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takashi Kiyama
    Rikizo Matsuhashi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fagiano Okayama vs FC Tokyo: Số liệu thống kê

  • Fagiano Okayama
    FC Tokyo
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 283
    Số đường chuyền
    489
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    34
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 12
    Long pass
    25
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Avispa Fukuoka 10 6 1 3 11 8 3 19 T T H T T T
2 Kyoto Sanga 10 5 3 2 13 10 3 18 B T T H T T
3 Kawasaki Frontale 10 4 5 1 18 9 9 17 H T T H H H
4 Fagiano Okayama 10 5 2 3 9 5 4 17 B H T B T T
5 Kashiwa Reysol 10 4 5 1 11 8 3 17 B H H H T H
6 Hiroshima Sanfrecce 9 5 2 2 9 6 3 17 T H B T T B
7 Machida Zelvia 10 5 2 3 12 10 2 17 T T H T H B
8 Kashima Antlers 10 5 1 4 16 10 6 16 T H T B B B
9 Shonan Bellmare 10 4 2 4 9 13 -4 14 H B B B T B
10 Urawa Red Diamonds 10 3 4 3 9 9 0 13 T H H T B T
11 Gamba Osaka 10 4 1 5 11 15 -4 13 T B H B B T
12 Shimizu S-Pulse 10 3 3 4 11 10 1 12 B B T B B H
13 Cerezo Osaka 10 3 3 4 15 15 0 12 H B H T B T
14 Vissel Kobe 9 3 3 3 7 7 0 12 B T B T B T
15 Yokohama FC 10 3 2 5 6 7 -1 11 B T B B T H
16 Tokyo Verdy 10 2 4 4 7 12 -5 10 H T H H H B
17 FC Tokyo 10 2 3 5 7 12 -5 9 H B B H B H
18 Yokohama Marinos 10 1 5 4 8 11 -3 8 T B B H H B
19 Albirex Niigata 10 1 5 4 10 14 -4 8 H B H B T H
20 Nagoya Grampus 10 2 2 6 11 19 -8 8 H B T T B B

AFC CL AFC CL2 Relegation