Kết quả Fagiano Okayama vs FC Tokyo, 11h00 ngày 06/04
Kết quả Fagiano Okayama vs FC Tokyo Đối đầu Fagiano Okayama vs FC Tokyo Phong độ Fagiano Okayama gần đây Phong độ FC Tokyo gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202511:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.25
1.08U 2.25
0.801
2.39X
3.202
3.10Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fagiano Okayama vs FC Tokyo
-
Sân vận động: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 9
-
Fagiano Okayama vs FC Tokyo: Diễn biến chính
- 18'0-0Kento Hashimoto
- 41'Kaito Fujii0-0
- 46'Ryo TABEI
Kaito Fujii0-0 - 50'Matsumoto Masaya goalAwarded.false0-0
- 59'Lucas Marcos Meireles
Kazunari Ichimi0-0 - 59'0-0Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Kota Tawaratsumida - 61'Ryo TABEI1-0
- 63'1-0Maki Kitahara
Teruhito Nakagawa - 63'1-0Keigo Higashi
Kento Hashimoto - 78'Yuta Kamiya
Ataru Esaka1-0 - 81'1-0Teppei Oka
Soma Anzai - 81'1-0Keita Yamashita
Kein Sato - 85'Yasutaka Yanagi
Kaito Abe1-0 - 85'Hiroto Iwabuchi
Takaya Kimura1-0
-
Fagiano Okayama vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị
- Fagiano Okayama3-4-2-149Svend Brodersen15Kota Kudo18Daichi Tagami4Kaito Abe50Hijiri Kato3Kaito Fujii24Ibuki Fujita28Matsumoto Masaya8Ataru Esaka27Takaya Kimura22Kazunari Ichimi16Kein Sato39Teruhito Nakagawa33Kota Tawaratsumida99Kousuke Shirai8Takahiro Kou18Kento Hashimoto7Soma Anzai32Kanta Doi47Seiji Kimura44Henrique Trevisan41Taishi Brandon Nozawa
- Đội hình dự bị
- 14Ryo TABEI99Lucas Marcos Meireles33Yuta Kamiya5Yasutaka Yanagi19Hiroto Iwabuchi13Junki Kanayama23Riku Saga7Ryo Takeuchi45Noah Kenshin BrowneMarcelo Ryan Silvestre dos Santos 19Keigo Higashi 10Maki Kitahara 53Teppei Oka 30Keita Yamashita 14Go Hatano 13Yasuki Kimoto 4Kyota Tokiwa 27Leon Nozawa 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Takashi KiyamaRikizo Matsuhashi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fagiano Okayama vs FC Tokyo: Số liệu thống kê
- Fagiano OkayamaFC Tokyo
- 6Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút13
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài10
-
- 10Sút Phạt9
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
- 283Số đường chuyền489
-
- 67%Chuyền chính xác79%
-
- 9Phạm lỗi10
-
- 3Việt vị0
-
- 2Cứu thua1
-
- 6Rê bóng thành công11
-
- 5Thay người5
-
- 3Đánh chặn12
-
- 33Ném biên34
-
- 15Cản phá thành công21
-
- 7Thử thách7
-
- 12Long pass25
-
- 78Pha tấn công110
-
- 44Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avispa Fukuoka | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 19 | T T H T T T |
2 | Kyoto Sanga | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 10 | 3 | 18 | B T T H T T |
3 | Kawasaki Frontale | 10 | 4 | 5 | 1 | 18 | 9 | 9 | 17 | H T T H H H |
4 | Fagiano Okayama | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 5 | 4 | 17 | B H T B T T |
5 | Kashiwa Reysol | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 17 | B H H H T H |
6 | Hiroshima Sanfrecce | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 17 | T H B T T B |
7 | Machida Zelvia | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | T T H T H B |
8 | Kashima Antlers | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 16 | T H T B B B |
9 | Shonan Bellmare | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 14 | H B B B T B |
10 | Urawa Red Diamonds | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 13 | T H H T B T |
11 | Gamba Osaka | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | T B H B B T |
12 | Shimizu S-Pulse | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | B B T B B H |
13 | Cerezo Osaka | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 12 | H B H T B T |
14 | Vissel Kobe | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 12 | B T B T B T |
15 | Yokohama FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 11 | B T B B T H |
16 | Tokyo Verdy | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | H T H H H B |
17 | FC Tokyo | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 9 | H B B H B H |
18 | Yokohama Marinos | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | T B B H H B |
19 | Albirex Niigata | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | H B H B T H |
20 | Nagoya Grampus | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 8 | H B T T B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản