Đối đầu Dordrecht vs Volendam, 01h00 ngày 10/5

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Dordrecht vs Volendam

  • Giải đấu: Hạng 2 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 10/5/2025 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Dordrecht vs Volendam trước đây

  • 18/09/2024
    Volendam
    2 - 0
    Dordrecht
    2 - 0
    L
  • 30/04/2022
    Dordrecht
    3 - 2
    Volendam
    3 - 1
    W
  • 30/10/2021
    Volendam
    4 - 2
    Dordrecht
    2 - 1
    L
  • 16/01/2021
    Dordrecht
    0 - 0
    Volendam
    0 - 0
    D
  • 23/10/2020
    Volendam
    7 - 1
    Dordrecht
    4 - 0
    L
  • 14/09/2019
    Volendam
    1 - 1
    Dordrecht
    1 - 1
    D
  • 02/04/2019
    Volendam
    3 - 4
    Dordrecht
    1 - 2
    W
  • 03/11/2018
    Dordrecht
    1 - 2
    Volendam
    0 - 2
    L
  • 17/02/2018
    Volendam
    4 - 1
    Dordrecht
    4 - 0
    L
  • 28/07/2018
    Volendam
    0 - 2
    Dordrecht
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Dordrecht vs Volendam

- Thống kê lịch sử đối đầu Dordrecht vs Volendam: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Dordrecht vs Volendam: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hà Lan 9 2 2 5
Giao hữu CLB 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Dordrecht vs Volendam: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Dordrecht (sân nhà) 3 1 1 1
Dordrecht (sân khách) 7 2 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dordrecht thắng
Bại: là số trận Dordrecht thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội DordrechtVolendam trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 37 26 4 7 86 44 42 82 T T T B T T
2 Excelsior SBV 37 22 8 7 73 36 37 74 T T T T T T
3 SC Cambuur 37 21 5 11 62 42 20 68 T B T H T T
4 ADO Den Haag 37 19 10 8 62 45 17 67 T H H T H B
5 Dordrecht 37 19 8 10 65 45 20 65 B T T B T B
6 De Graafschap 37 18 8 11 69 49 20 62 B T B T B T
7 SC Telstar 37 16 10 11 66 47 19 58 T H H T T B
8 Emmen 37 17 5 15 56 50 6 56 T T B B B T
9 Den Bosch 37 15 10 12 52 45 7 55 T H B H H T
10 AZ Alkmaar (Youth) 37 13 10 14 67 62 5 49 H H B T H T
11 Roda JC 37 13 10 14 49 56 -7 49 B B T B H B
12 FC Eindhoven 37 13 9 15 57 64 -7 48 H H T B T B
13 Helmond Sport 37 12 10 15 52 57 -5 46 H H B H B B
14 VVV Venlo 37 11 8 18 42 62 -20 41 H B T H T B
15 MVV Maastricht 37 10 10 17 52 58 -6 40 B B B T B T
16 FC Oss 37 8 13 16 31 61 -30 37 H T B T B H
17 Jong Ajax (Youth) 37 9 8 20 37 52 -15 35 B B H B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 37 7 6 24 52 85 -33 27 B H T B B B
19 FC Utrecht (Youth) 37 4 11 22 30 79 -49 23 H H B B B T
20 Vitesse Arnhem 37 10 11 16 51 72 -21 14 B H H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: