Dordrecht: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dordrecht: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dordrecht |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1990-7-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hà Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hà Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Krommedijk 210, Postbus 979, 3300 AZ Dordrecht |
Sân vận động | GN Bouw Stadion |
Sức chứa sân vận động | 4,100 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Michele Santoni |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcdordrecht.nl/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dordrecht mới nhất
- 01/12 22:45Den BoschDordrecht2 - 0Vòng 17
- 26/11 02:00DordrechtFC Oss1 - 0Vòng 15
- 23/11 02:00MVV MaastrichtDordrecht0 - 1Vòng 16
- 10/11 22:45DordrechtHelmond Sport1 - 0Vòng 14
- 02/11 02:00De GraafschapDordrecht2 - 1Vòng 13
- 26/10 01:00DordrechtFC Utrecht (Youth)1 - 0Vòng 12
- 23/10 01:00DordrechtVitesse Arnhem0 - 0Vòng 10
- 19/10 01:001 VVV VenloDordrecht2 - 1Vòng 11
- 05/10 01:00DordrechtJong PSV Eindhoven (Youth) 11 - 0Vòng 9
- 30/10 03:00NoordwijkDordrecht0 - 0
Lịch thi đấu Dordrecht sắp tới
- 17/07 00:00Helmond SportDordrecht? - ?
- 07/12 02:00DordrechtSC Telstar? - ?Vòng 18
- 14/12 02:00Roda JCDordrecht? - ?Vòng 19
- 21/12 02:00DordrechtFC Eindhoven? - ?Vòng 20
- 11/01 02:00Excelsior SBVDordrecht? - ?Vòng 21
- 18/01 02:00DordrechtAZ Alkmaar (Youth)? - ?Vòng 22
- 25/01 02:00Vitesse ArnhemDordrecht? - ?Vòng 23
- 01/02 02:00DordrechtDe Graafschap? - ?Vòng 24
- 08/02 22:30Helmond SportDordrecht? - ?Vòng 25
- 16/02 22:45DordrechtRoda JC? - ?Vòng 26
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 17 | 11 | 3 | 3 | 37 | 18 | 19 | 36 | B T T T H T |
2 | Volendam | 17 | 10 | 3 | 4 | 40 | 24 | 16 | 33 | T H T T T H |
3 | De Graafschap | 17 | 9 | 5 | 3 | 40 | 26 | 14 | 32 | T T H T B T |
4 | Emmen | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 19 | 11 | 30 | B T T T T B |
5 | Helmond Sport | 17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 24 | 4 | 30 | T B B B T B |
6 | Dordrecht | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 24 | 6 | 29 | T B T B H T |
7 | Den Bosch | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 21 | 9 | 28 | T H B B T B |
8 | Roda JC | 17 | 7 | 6 | 4 | 22 | 21 | 1 | 27 | T H T T T H |
9 | SC Cambuur | 17 | 8 | 2 | 7 | 24 | 16 | 8 | 26 | T T T T B H |
10 | ADO Den Haag | 17 | 6 | 7 | 4 | 29 | 23 | 6 | 25 | B T T H B T |
11 | SC Telstar | 17 | 5 | 8 | 4 | 25 | 21 | 4 | 23 | T H B T B H |
12 | FC Eindhoven | 17 | 6 | 4 | 7 | 20 | 27 | -7 | 22 | B B B H T T |
13 | MVV Maastricht | 17 | 4 | 7 | 6 | 23 | 27 | -4 | 19 | B B H H T T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 17 | 5 | 3 | 9 | 30 | 35 | -5 | 18 | B B T H B B |
15 | FC Oss | 17 | 4 | 6 | 7 | 14 | 31 | -17 | 18 | T H T B H H |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 17 | 5 | 2 | 10 | 24 | 31 | -7 | 17 | T B B B T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 17 | 3 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 15 | B B B T B B |
18 | VVV Venlo | 17 | 3 | 2 | 12 | 14 | 34 | -20 | 11 | B T B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 32 | -17 | 10 | B T B B H H |
20 | Vitesse Arnhem | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 36 | -16 | 9 | B H B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs