Kết quả Dordrecht vs Volendam, 01h00 ngày 10/05

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 38

  • Dordrecht vs Volendam: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Silvinho Esajas
  • 14'
    Jari Schuurman goal 
    1-0
  • 42'
    Marouane Afaker (Assist:Jari Schuurman) goal 
    2-0
  • 46'
    Devin Haen  
    Vieiri Kotzebue  
    2-0
  • 48'
    2-1
    goal Silvinho Esajas (Assist:Bilal Ould-Chikh)
  • 58'
    2-1
     Jamie Jacobs
     Mauro Zijlstra
  • 58'
    2-1
     Deron Payne
     Daniel Beukers
  • 58'
    2-1
     Daan Steur
     Gladwin Curiel
  • 68'
    Joep van der Sluijs goal 
    3-1
  • 68'
    Yannis MBemba  
    Reda Akmum  
    3-1
  • 68'
    Jaden Slory  
    Marouane Afaker  
    3-1
  • 68'
    Joep van der Sluijs  
    Joshua Pynadath  
    3-1
  • 72'
    Jari Schuurman (Assist:Jaden Slory) goal 
    4-1
  • 76'
    4-1
     Jerson Cabral
     Bilal Ould-Chikh
  • 76'
    4-1
     Key-Shawn Wong-A-Soij
     Aurelio Oehlers
  • 77'
    Chiel Olde Keizer  
    Sem Valk  
    4-1
  • 78'
    Kwame Tabiri
    4-1
  • Dordrecht vs Volendam: Đội hình chính và dự bị

  • Dordrecht4-2-3-1
    63
    Celton Biai
    2
    Lorenzo Codutti
    17
    Reda Akmum
    4
    Augustin Drakpe
    3
    Sem Valk
    12
    Kwame Tabiri
    6
    Daniel van Vianen
    11
    Joshua Pynadath
    10
    Jari Schuurman
    23
    Marouane Afaker
    7
    Vieiri Kotzebue
    39
    Mauro Zijlstra
    7
    Bilal Ould-Chikh
    10
    Brandley Kuwas
    11
    Aurelio Oehlers
    5
    Vurnon Anita
    18
    Nordin Bukala
    2
    Daniel Beukers
    28
    Silvinho Esajas
    32
    Yannick Leliendal
    23
    Gladwin Curiel
    16
    Khadim Ngom
    Volendam4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Tijn Baltussen
    1Mannou Berger
    9Devin Haen
    5John Hilton
    24Igor Daniel da Silva
    15Yannis MBemba
    14Chiel Olde Keizer
    19Tom Sanne
    18Ben Scholte
    28Jaden Slory
    20Joep van der Sluijs
    25Senne Vugts
    Mawouna Kodjo Amevor 3
    Anass Bouziane 15
    Jerson Cabral 26
    Jamie Jacobs 8
    Barry Lauwers 22
    Myron Mau-Asam 19
    Xavier Mbuyamba 4
    Deron Payne 12
    Alex Plat 6
    Daan Steur 14
    Kayne van Oevelen 20
    Key-Shawn Wong-A-Soij 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michele Santoni
    Matthias Kohler
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Dordrecht vs Volendam: Số liệu thống kê

  • Dordrecht
    Volendam
  • 9
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 261
    Số đường chuyền
    443
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    4
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 26
    Long pass
    31
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 17 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs