Kết quả FC Utrecht (Youth) vs Dordrecht, 01h00 ngày 03/05

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 37

  • FC Utrecht (Youth) vs Dordrecht: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Gabriele Parlanti
  • 37'
    0-0
     Ben Scholte
     Daniel van Vianen
  • 46'
    Sofiane Dris  
    Mees Akkerman  
    0-0
  • 58'
    Noah Ohio (Assist:Sofiane Dris) goal 
    1-0
  • 65'
    1-0
     Joep van der Sluijs
     Gabriele Parlanti
  • 65'
    1-0
     Jayson Ezeb
     Vieiri Kotzebue
  • 69'
    Noa Dundas  
    Massien Ghaddari  
    1-0
  • 69'
    Achraf Boumenjal  
    Sil van der Wegen  
    1-0
  • 69'
    Oualid Agougil  
    Gibson Yah  
    1-0
  • 77'
    1-0
     Joshua Pynadath
     Jaden Slory
  • 77'
    1-0
     Tom Sanne
     Devin Haen
  • 79'
    Oualid Agougil
    1-0
  • 81'
    Jesper van Riel  
    Lynden Edhart  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Igor Daniel da Silva
     Jari Schuurman
  • 86'
    Georgios Charalampoglou  
    Noah Ohio  
    1-0
  • 87'
    Noa Dundas
    1-0
  • FC Utrecht (Youth) vs Dordrecht: Đội hình chính và dự bị

  • FC Utrecht (Youth)4-3-3
    1
    Tom de Graaff
    5
    Nazjir Held
    14
    Per Kloosterboer
    3
    Wessel Kooy
    2
    Massien Ghaddari
    8
    Gibson Yah
    10
    Sil van der Wegen
    6
    Ivar Jenner
    11
    Lynden Edhart
    9
    Noah Ohio
    7
    Mees Akkerman
    9
    Devin Haen
    28
    Jaden Slory
    10
    Jari Schuurman
    7
    Vieiri Kotzebue
    6
    Daniel van Vianen
    8
    Gabriele Parlanti
    16
    Leo Seydoux
    4
    Augustin Drakpe
    15
    Yannis MBemba
    5
    John Hilton
    1
    Mannou Berger
    Dordrecht4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Oualid Agougil
    12Achraf Boumenjal
    19Georgios Charalampoglou
    22Tijn van den Boggende
    31Andreas Dithmer
    23Michel Driezen
    20Sofiane Dris
    16Noa Dundas
    17Bjorn Menzo
    15Jesper van Riel
    21Tony Varjund
    24Neal Viereck
    Marouane Afaker 23
    Reda Akmum 17
    Celton Biai 63
    Lorenzo Codutti 2
    Jayson Ezeb 27
    Igor Daniel da Silva 24
    Chiel Olde Keizer 14
    Joshua Pynadath 11
    Tom Sanne 19
    Ben Scholte 18
    Kwame Tabiri 12
    Joep van der Sluijs 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivar van Dinteren
    Michele Santoni
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • FC Utrecht (Youth) vs Dordrecht: Số liệu thống kê

  • FC Utrecht (Youth)
    Dordrecht
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 188
    Số đường chuyền
    233
  •  
     
  • 139%
    Chuyền chính xác
    162%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    34
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 25
    Long pass
    38
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 17 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs