Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Utrecht (Youth), 01h00 ngày 10/05

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 38

  • Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Utrecht (Youth): Diễn biến chính

  • 10'
    Jesper Uneken goal 
    1-0
  • 35'
    Dantaye Gilbert (Assist:Emir Bars) goal 
    2-0
  • 36'
    2-0
     Tijn van den Boggende
     Georgios Charalampoglou
  • 46'
    2-0
     Jesper van Riel
     Mees Akkerman
  • 46'
    2-0
     Oualid Agougil
     Gibson Yah
  • 66'
    2-1
    goal Jesper van Riel (Assist:Lynden Edhart)
  • 67'
    Fabian Merien  
    Jordy Bawuah  
    2-1
  • 70'
    Dantaye Gilbert
    2-1
  • 71'
    Iggy Houben  
    Dantaye Gilbert  
    2-1
  • 73'
    2-1
    Wessel Kooy
  • 74'
    Iggy Houben
    2-1
  • 75'
    Marcus Younis
    2-1
  • 80'
    2-1
     Michel Driezen
     Wessel Kooy
  • 82'
    Marcus Younis goal 
    3-1
  • 86'
    3-1
     Per Kloosterboer
     Sil van der Wegen
  • 88'
    Boet Mulders  
    Marcus Younis  
    3-1
  • Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Utrecht (Youth): Đội hình chính và dự bị

  • Jong PSV Eindhoven (Youth)4-2-3-1
    1
    Tijn Smolenaars
    5
    Muhlis Dagasan
    4
    Tim van den Heuvel
    3
    Emmanuel van de Blaak
    2
    Eus Waayers
    6
    Jordy Bawuah
    8
    Tygo Land
    11
    Dantaye Gilbert
    10
    Emir Bars
    7
    Marcus Younis
    9
    Jesper Uneken
    7
    Mees Akkerman
    9
    Georgios Charalampoglou
    11
    Lynden Edhart
    6
    Ivar Jenner
    10
    Sil van der Wegen
    8
    Gibson Yah
    2
    Massien Ghaddari
    3
    Wessel Kooy
    14
    Neal Viereck
    5
    Nazjir Held
    1
    Mees Eppink
    FC Utrecht (Youth)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Iggy Houben
    23Stijn Kuijsten
    14Fabian Merien
    18Boet Mulders
    16Roy Steur
    21Ayodele Thomas
    13Sven van der Plas
    Oualid Agougil 18
    Achraf Boumenjal 12
    Tijn van den Boggende 22
    Michel Driezen 23
    Sofiane Dris 20
    Kevin Gadellaa 31
    Per Kloosterboer 24
    Bjorn Menzo 17
    Jesper van Riel 15
    Tony Varjund 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Willy Boessen
    Ivar van Dinteren
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Utrecht (Youth): Số liệu thống kê

  • Jong PSV Eindhoven (Youth)
    FC Utrecht (Youth)
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 597
    Số đường chuyền
    342
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 43
    Long pass
    27
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 5 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs