Kết quả Roda JC vs FC Eindhoven, 01h00 ngày 10/05

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 38

  • Roda JC vs FC Eindhoven: Diễn biến chính

  • 46'
    Jay Kruiver  
    Keziah Veendorp  
    0-0
  • 46'
    Ryan Yang Leiten  
    Joshua Schwirten  
    0-0
  • 46'
    Zalan Vancsa  
    Patriot Sejdiu  
    0-0
  • 62'
    0-0
     Hugo Deenen
     Sven Blummel
  • 64'
    Mamadou Saydou Bangura  
    Iman Griffith  
    0-0
  • 69'
    0-1
    goal Joey Sleegers (Assist:Boris van Schuppen)
  • 72'
    Jay Kruiver
    0-1
  • 78'
    Koen Jansen  
    Nils Roseler  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Joey Konings
     Rangelo Janga
  • 81'
    0-1
     Maarten Peijnenburg
     Tyrese Simons
  • 87'
    0-1
     Julian Francis Kwaaitaal
     Joey Sleegers
  • 90'
    0-1
    Hugo Deenen
  • 90'
    Thibo Baeten
    0-1
  • Roda JC vs FC Eindhoven: Đội hình chính và dự bị

  • Roda JC4-3-3
    16
    Justin Treichel
    8
    Joey Mueller
    4
    Brian Koglin
    13
    Nils Roseler
    34
    Keziah Veendorp
    10
    Joshua Schwirten
    6
    Wesley Spieringhs
    15
    Lucas Beerten
    11
    Iman Griffith
    97
    Thibo Baeten
    77
    Patriot Sejdiu
    32
    Rangelo Janga
    7
    Sven Blummel
    10
    Boris van Schuppen
    11
    Joey Sleegers
    8
    Sven Simons
    15
    Daan Huisman
    99
    Tibo Persyn
    33
    Collin Seedorf
    24
    Shane van Aarle
    34
    Tyrese Simons
    26
    Jorn Brondeel
    FC Eindhoven4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Mamadou Saydou Bangura
    17Orhan Dzepar
    52Issam El Maach
    5Koen Jansen
    21Rodney Kongolo
    18Tim Kother
    22Jay Kruiver
    20Ryan Yang Leiten
    23Jordy Steins
    33Juul Timmermans
    72Zalan Vancsa
    Jort Borgmans 1
    Hugo Deenen 28
    Joey Konings 23
    Julian Francis Kwaaitaal 43
    Farouq Limouri 18
    Thijs Muller 21
    Maarten Peijnenburg 4
    Maarten Swerts 5
    Ruben van Eijndhoven 19
    Roel van Zutphen 30
    Luuk Verheij 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bas Sibum
    Willem Weijs
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Roda JC vs FC Eindhoven: Số liệu thống kê

  • Roda JC
    FC Eindhoven
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 490
    Số đường chuyền
    438
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 34
    Long pass
    34
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 5 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs