Kết quả Roda JC vs FC Eindhoven, 01h00 ngày 10/05
Kết quả Roda JC vs FC Eindhoven Đối đầu Roda JC vs FC Eindhoven Phong độ Roda JC gần đây Phong độ FC Eindhoven gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.01O 3.25
1.02U 3.25
0.821
1.75X
3.802
3.50Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.90O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roda JC vs FC Eindhoven
-
Sân vận động: Parkstad Limburg Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 38
-
Roda JC vs FC Eindhoven: Diễn biến chính
- 46'Jay Kruiver
Keziah Veendorp0-0 - 46'Ryan Yang Leiten
Joshua Schwirten0-0 - 46'Zalan Vancsa
Patriot Sejdiu0-0 - 62'0-0Hugo Deenen
Sven Blummel - 64'Mamadou Saydou Bangura
Iman Griffith0-0 - 69'0-1
Joey Sleegers (Assist:Boris van Schuppen)
- 72'Jay Kruiver0-1
- 78'Koen Jansen
Nils Roseler0-1 - 81'0-1Joey Konings
Rangelo Janga - 81'0-1Maarten Peijnenburg
Tyrese Simons - 87'0-1Julian Francis Kwaaitaal
Joey Sleegers - 90'0-1Hugo Deenen
- 90'Thibo Baeten0-1
-
Roda JC vs FC Eindhoven: Đội hình chính và dự bị
- Roda JC4-3-316Justin Treichel8Joey Mueller4Brian Koglin13Nils Roseler34Keziah Veendorp10Joshua Schwirten6Wesley Spieringhs15Lucas Beerten11Iman Griffith97Thibo Baeten77Patriot Sejdiu32Rangelo Janga7Sven Blummel10Boris van Schuppen11Joey Sleegers8Sven Simons15Daan Huisman99Tibo Persyn33Collin Seedorf24Shane van Aarle34Tyrese Simons26Jorn Brondeel
- Đội hình dự bị
- 27Mamadou Saydou Bangura17Orhan Dzepar52Issam El Maach5Koen Jansen21Rodney Kongolo18Tim Kother22Jay Kruiver20Ryan Yang Leiten23Jordy Steins33Juul Timmermans72Zalan VancsaJort Borgmans 1Hugo Deenen 28Joey Konings 23Julian Francis Kwaaitaal 43Farouq Limouri 18Thijs Muller 21Maarten Peijnenburg 4Maarten Swerts 5Ruben van Eijndhoven 19Roel van Zutphen 30Luuk Verheij 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Bas SibumWillem Weijs
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Roda JC vs FC Eindhoven: Số liệu thống kê
- Roda JCFC Eindhoven
- 4Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 19Tổng cú sút13
-
- 6Sút trúng cầu môn7
-
- 13Sút ra ngoài6
-
- 10Sút Phạt5
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 490Số đường chuyền438
-
- 83%Chuyền chính xác80%
-
- 5Phạm lỗi10
-
- 8Cứu thua5
-
- 6Rê bóng thành công17
-
- 5Đánh chặn4
-
- 19Ném biên17
-
- 2Woodwork0
-
- 6Cản phá thành công17
-
- 6Thử thách10
-
- 34Long pass34
-
- 123Pha tấn công102
-
- 39Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 | T T B T T B |
2 | Excelsior SBV | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 | T T T T T B |
3 | SC Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 | B T H T T T |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 | H H T H B T |
5 | Dordrecht | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 | T B T B T T |
7 | SC Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 | H H T T B T |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 | T B B B T B |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 | H B H H T B |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 | H B T H T T |
11 | FC Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 | H T B T B T |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 | B T B H B B |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 | H B H B B B |
14 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 | B T H T B B |
15 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 | B B T B T B |
16 | FC Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 | T B T B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 | B H B T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 | H T B B B T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 5 | H H T B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs