Phong độ Roda JC gần đây, KQ Roda JC mới nhất

Phong độ Roda JC gần đây

  • 10/12/2024
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Roda JC
    1 - 0
    W
  • 30/11/2024
    Roda JC
    Volendam
    1 - 0
    D
  • 27/11/2024
    Roda JC
    Vitesse Arnhem 1
    1 - 0
    W
  • 23/11/2024
    1 FC Utrecht (Youth)
    Roda JC
    1 - 0
    W
  • 09/11/2024
    Roda JC
    SC Telstar
    1 - 0
    W
  • 02/11/2024
    Den Bosch
    Roda JC
    0 - 0
    D
  • 26/10/2024
    Roda JC
    Jong Ajax (Youth)
    1 - 0
    W
  • 22/10/2024
    Helmond Sport
    Roda JC
    1 - 0
    L
  • 19/10/2024
    ADO Den Haag
    Roda JC
    1 - 0
    L
  • 31/10/2024
    Rijnsburgse Boys
    Roda JC
    2 - 0
    L

Thống kê phong độ Roda JC gần đây, KQ Roda JC mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

Thống kê phong độ Roda JC gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Hà Lan 9 5 2 2
- Cúp Hoàng gia Hà Lan 1 0 0 1

Phong độ Roda JC gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Roda JC mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan

  • 10/12/2024
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Roda JC
    1 - 0
    W
  • 30/11/2024
    Roda JC
    Volendam
    1 - 0
    D
  • 27/11/2024
    Roda JC
    Vitesse Arnhem 1
    1 - 0
    W
  • 23/11/2024
    1 FC Utrecht (Youth)
    Roda JC
    1 - 0
    W
  • 09/11/2024
    Roda JC
    SC Telstar
    1 - 0
    W
  • 02/11/2024
    Den Bosch
    Roda JC
    0 - 0
    D
  • 26/10/2024
    Roda JC
    Jong Ajax (Youth)
    1 - 0
    W
  • 22/10/2024
    Helmond Sport
    Roda JC
    1 - 0
    L
  • 19/10/2024
    ADO Den Haag
    Roda JC
    1 - 0
    L
  • - Kết quả Roda JC mới nhất ở giải Cúp Hoàng gia Hà Lan

  • 31/10/2024
    Rijnsburgse Boys
    Roda JC
    2 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Roda JC gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Roda JC (sân nhà) 7 5 0 0
Roda JC (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roda JC thắng
Bại: là số trận Roda JC thua

BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Excelsior SBV 18 11 4 3 38 19 19 37 T T T H T H
2 Volendam 18 11 3 4 42 24 18 36 H T T T H T
3 De Graafschap 18 9 5 4 40 28 12 32 T H T B T B
4 Dordrecht 18 9 5 4 33 26 7 32 B T B H T T
5 Emmen 18 9 4 5 31 20 11 31 T T T T B H
6 Helmond Sport 18 9 4 5 28 24 4 31 B B B T B H
7 Roda JC 18 8 6 4 25 23 2 30 H T T T H T
8 Den Bosch 18 8 5 5 30 21 9 29 H B B T B H
9 SC Cambuur 18 9 2 7 26 17 9 29 T T T B H T
10 ADO Den Haag 18 6 7 5 30 25 5 25 T T H B T B
11 FC Eindhoven 18 7 4 7 24 27 -3 25 B B H T T T
12 SC Telstar 18 5 8 5 27 24 3 23 H B T B H B
13 MVV Maastricht 18 4 8 6 25 29 -4 20 B H H T T H
14 FC Oss 18 4 7 7 14 31 -17 19 H T B H H H
15 Jong Ajax (Youth) 18 4 6 8 19 22 -3 18 B B T B B T
16 AZ Alkmaar (Youth) 18 5 3 10 30 37 -7 18 B T H B B B
17 Jong PSV Eindhoven (Youth) 18 5 2 11 26 34 -8 17 B B B T B B
18 VVV Venlo 18 3 3 12 14 34 -20 12 T B B B B H
19 Vitesse Arnhem 18 3 7 8 22 38 -16 10 H B B B T H
20 FC Utrecht (Youth) 18 1 7 10 15 36 -21 10 T B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: