Lịch thi đấu Roda JC hôm nay, LTĐ Roda JC mới nhất
Lịch thi đấu Roda JC mới nhất hôm nay
- 14/07 00:00Roda JCPatro Eisden? - ?
- 10/12 02:00Jong PSV Eindhoven (Youth)Roda JC? - ?Vòng 18
- 14/12 02:00Roda JCDordrecht? - ?Vòng 19
- 24/12 02:00Jong Ajax (Youth)Roda JC? - ?Vòng 20
- 11/01 02:00Roda JCSC Cambuur? - ?Vòng 21
- 18/01 02:00FC OssRoda JC? - ?Vòng 22
- 25/01 02:00Roda JCFC Utrecht (Youth)? - ?Vòng 23
- 02/02 18:15MVV MaastrichtRoda JC? - ?Vòng 24
- 08/02 02:00Roda JCAZ Alkmaar (Youth)? - ?Vòng 25
- 16/02 22:45DordrechtRoda JC? - ?Vòng 26
- 22/02 02:00Roda JCDen Bosch? - ?Vòng 27
- 02/03 22:45Excelsior SBVRoda JC? - ?Vòng 28
- 08/03 02:00Roda JCJong PSV Eindhoven (Youth)? - ?Vòng 29
- 11/03 02:00Roda JCHelmond Sport? - ?Vòng 31
- 15/03 02:00SC TelstarRoda JC? - ?Vòng 30
- 29/03 22:30Roda JCVVV Venlo? - ?Vòng 32
- 06/04 21:45De GraafschapRoda JC? - ?Vòng 33
- 12/04 01:00Roda JCEmmen? - ?Vòng 34
- 19/04 21:30Vitesse ArnhemRoda JC? - ?Vòng 35
- 26/04 01:00Roda JCADO Den Haag? - ?Vòng 36
Lịch thi đấu Roda JC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 10/12 02:00Jong PSV Eindhoven (Youth)Roda JC? - ?Vòng 18
- 14/12 02:00Roda JCDordrecht? - ?Vòng 19
- 24/12 02:00Jong Ajax (Youth)Roda JC? - ?Vòng 20
- 11/01 02:00Roda JCSC Cambuur? - ?Vòng 21
- 18/01 02:00FC OssRoda JC? - ?Vòng 22
- 25/01 02:00Roda JCFC Utrecht (Youth)? - ?Vòng 23
- 02/02 18:15MVV MaastrichtRoda JC? - ?Vòng 24
- 08/02 02:00Roda JCAZ Alkmaar (Youth)? - ?Vòng 25
- 16/02 22:45DordrechtRoda JC? - ?Vòng 26
- 22/02 02:00Roda JCDen Bosch? - ?Vòng 27
- 02/03 22:45Excelsior SBVRoda JC? - ?Vòng 28
- 08/03 02:00Roda JCJong PSV Eindhoven (Youth)? - ?Vòng 29
- 11/03 02:00Roda JCHelmond Sport? - ?Vòng 31
- 15/03 02:00SC TelstarRoda JC? - ?Vòng 30
- 29/03 22:30Roda JCVVV Venlo? - ?Vòng 32
- 06/04 21:45De GraafschapRoda JC? - ?Vòng 33
- 12/04 01:00Roda JCEmmen? - ?Vòng 34
- 19/04 21:30Vitesse ArnhemRoda JC? - ?Vòng 35
- 26/04 01:00Roda JCADO Den Haag? - ?Vòng 36
- 14/07 00:00Roda JCPatro Eisden? - ?
- Lịch thi đấu Roda JC mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan
- Lịch thi đấu Roda JC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 17 | 11 | 3 | 3 | 37 | 18 | 19 | 36 | B T T T H T |
2 | Volendam | 17 | 10 | 3 | 4 | 40 | 24 | 16 | 33 | T H T T T H |
3 | De Graafschap | 17 | 9 | 5 | 3 | 40 | 26 | 14 | 32 | T T H T B T |
4 | Emmen | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 19 | 11 | 30 | B T T T T B |
5 | Helmond Sport | 17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 24 | 4 | 30 | T B B B T B |
6 | Dordrecht | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 24 | 6 | 29 | T B T B H T |
7 | Den Bosch | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 21 | 9 | 28 | T H B B T B |
8 | Roda JC | 17 | 7 | 6 | 4 | 22 | 21 | 1 | 27 | T H T T T H |
9 | SC Cambuur | 17 | 8 | 2 | 7 | 24 | 16 | 8 | 26 | T T T T B H |
10 | ADO Den Haag | 17 | 6 | 7 | 4 | 29 | 23 | 6 | 25 | B T T H B T |
11 | SC Telstar | 17 | 5 | 8 | 4 | 25 | 21 | 4 | 23 | T H B T B H |
12 | FC Eindhoven | 17 | 6 | 4 | 7 | 20 | 27 | -7 | 22 | B B B H T T |
13 | MVV Maastricht | 17 | 4 | 7 | 6 | 23 | 27 | -4 | 19 | B B H H T T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 17 | 5 | 3 | 9 | 30 | 35 | -5 | 18 | B B T H B B |
15 | FC Oss | 17 | 4 | 6 | 7 | 14 | 31 | -17 | 18 | T H T B H H |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 17 | 5 | 2 | 10 | 24 | 31 | -7 | 17 | T B B B T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 17 | 3 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 15 | B B B T B B |
18 | VVV Venlo | 17 | 3 | 2 | 12 | 14 | 34 | -20 | 11 | B T B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 32 | -17 | 10 | B T B B H H |
20 | Vitesse Arnhem | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 36 | -16 | 9 | B H B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs