Kết quả SC Telstar vs Roda JC, 02h00 ngày 15/03

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 30

  • SC Telstar vs Roda JC: Diễn biến chính

  • 10'
    Youssef El Kachati (Assist:Mees Kaandorp) goal 
    1-0
  • 42'
    1-0
    Tiago Cukur
  • 46'
    Nils Rossen  
    Dewon Koswal  
    1-0
  • 59'
    1-0
     Khaled Razak
     Tiago Cukur
  • 59'
    1-0
     Mamadou Saydou Bangura
     Nils Roseler
  • 60'
    1-0
     Patriot Sejdiu
     Wesley Spieringhs
  • 69'
    Youssef El Kachati (Assist:Tyrese Noslin) goal 
    2-0
  • 72'
    Jayden Turfkruier  
    Tyrese Noslin  
    2-0
  • 74'
    2-0
     Zalan Vancsa
     Tim Kother
  • 80'
    Mees Kaandorp (Assist:Youssef El Kachati) goal 
    3-0
  • 81'
    Reda Kharchouch  
    Soufiane Hetli  
    3-0
  • 82'
    3-0
    Jay Kruiver
  • 89'
    3-1
    goal Michael Breij (Assist:Mamadou Saydou Bangura)
  • 90'
    Abdelraffie Benzzine  
    Tyrone Owusu  
    3-1
  • 90'
    Sebastiaan Hagedoorn  
    Youssef El Kachati  
    3-1
  • SC Telstar vs Roda JC: Đội hình chính và dự bị

  • SC Telstar3-4-3
    1
    Ronald Koeman
    6
    Danny Bakker
    21
    Dewon Koswal
    3
    Mitch Apau
    2
    Jeff Hardeveld
    25
    Tyrone Owusu
    4
    Guus Offerhaus
    11
    Tyrese Noslin
    14
    Mees Kaandorp
    9
    Youssef El Kachati
    23
    Soufiane Hetli
    97
    Thibo Baeten
    9
    Tiago Cukur
    14
    Michael Breij
    6
    Wesley Spieringhs
    22
    Jay Kruiver
    18
    Tim Kother
    17
    Orhan Dzepar
    15
    Lucas Beerten
    13
    Nils Roseler
    4
    Brian Koglin
    52
    Issam El Maach
    Roda JC3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Abdelraffie Benzzine
    28Tyrick Bodak
    16Achraf Douiri
    19Sebastiaan Hagedoorn
    7Mohamed Hamdaoui
    20Joey Houweling
    27Reda Kharchouch
    15Adil Lechkar
    17Nils Rossen
    8Jayden Turfkruier
    26Jaylan van Schooneveld
    Mamadou Saydou Bangura 27
    Reda El Meliani 26
    Iman Griffith 11
    Ryan Yang Leiten 20
    Khaled Razak 7
    Joshua Schwirten 10
    Patriot Sejdiu 77
    Jordy Steins 23
    Zalan Vancsa 72
    Casper Van Hemelryck 30
    Keziah Veendorp 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mike Snoei
    Bas Sibum
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • SC Telstar vs Roda JC: Số liệu thống kê

  • SC Telstar
    Roda JC
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 444
    Số đường chuyền
    413
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 34
    Long pass
    26
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 17 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs