Đối đầu Dordrecht vs SC Telstar, 02h00 ngày 07/12
Kết quả Dordrecht vs SC Telstar Đối đầu Dordrecht vs SC Telstar Phong độ Dordrecht gần đây Phong độ SC Telstar gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Dordrecht vs SC Telstar
- Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dordrecht vs SC Telstar trước đây
- 09/03/2024Dordrecht2 - 0SC Telstar1 - 0W
- 16/12/2023SC Telstar0 - 2Dordrecht0 - 0W
- 21/01/2023Dordrecht0 - 0SC Telstar0 - 0D
- 29/10/2022SC Telstar2 - 2Dordrecht2 - 2D
- 19/03/2022SC Telstar1 - 0Dordrecht0 - 0L
- 18/09/2021Dordrecht0 - 1SC Telstar0 - 0L
- 29/03/2021Dordrecht1 - 0SC Telstar0 - 0W
- 20/11/2020SC Telstar2 - 0Dordrecht0 - 0L
- 23/11/2019Dordrecht2 - 3SC Telstar1 - 2L
- 03/12/2022Dordrecht1 - 2SC Telstar0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dordrecht vs SC Telstar
- Thống kê lịch sử đối đầu Dordrecht vs SC Telstar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dordrecht vs SC Telstar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 9 | 3 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dordrecht vs SC Telstar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dordrecht (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Dordrecht (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dordrecht thắng
Bại: là số trận Dordrecht thua
Thắng: là số trận Dordrecht thắng
Bại: là số trận Dordrecht thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dordrecht và SC Telstar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 17 | 11 | 3 | 3 | 37 | 18 | 19 | 36 | B T T T H T |
2 | Volendam | 17 | 10 | 3 | 4 | 40 | 24 | 16 | 33 | T H T T T H |
3 | De Graafschap | 17 | 9 | 5 | 3 | 40 | 26 | 14 | 32 | T T H T B T |
4 | Emmen | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 19 | 11 | 30 | B T T T T B |
5 | Helmond Sport | 17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 24 | 4 | 30 | T B B B T B |
6 | Dordrecht | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 24 | 6 | 29 | T B T B H T |
7 | Den Bosch | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 21 | 9 | 28 | T H B B T B |
8 | Roda JC | 17 | 7 | 6 | 4 | 22 | 21 | 1 | 27 | T H T T T H |
9 | SC Cambuur | 17 | 8 | 2 | 7 | 24 | 16 | 8 | 26 | T T T T B H |
10 | ADO Den Haag | 17 | 6 | 7 | 4 | 29 | 23 | 6 | 25 | B T T H B T |
11 | SC Telstar | 17 | 5 | 8 | 4 | 25 | 21 | 4 | 23 | T H B T B H |
12 | FC Eindhoven | 17 | 6 | 4 | 7 | 20 | 27 | -7 | 22 | B B B H T T |
13 | MVV Maastricht | 17 | 4 | 7 | 6 | 23 | 27 | -4 | 19 | B B H H T T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 17 | 5 | 3 | 9 | 30 | 35 | -5 | 18 | B B T H B B |
15 | FC Oss | 17 | 4 | 6 | 7 | 14 | 31 | -17 | 18 | T H T B H H |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 17 | 5 | 2 | 10 | 24 | 31 | -7 | 17 | T B B B T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 17 | 3 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 15 | B B B T B B |
18 | VVV Venlo | 17 | 3 | 2 | 12 | 14 | 34 | -20 | 11 | B T B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 32 | -17 | 10 | B T B B H H |
20 | Vitesse Arnhem | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 36 | -16 | 9 | B H B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: