Đối đầu Roda JC vs Dordrecht, 02h00 ngày 14/12

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Roda JC vs Dordrecht

  • Giải đấu: Hạng 2 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 14/12/2024 02:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Roda JC vs Dordrecht trước đây

  • 10/02/2024
    Roda JC
    4 - 1
    Dordrecht
    1 - 0
    W
  • 02/12/2023
    Dordrecht
    2 - 0
    Roda JC
    1 - 0
    L
  • 28/01/2023
    Roda JC
    1 - 0
    Dordrecht
    0 - 0
    W
  • 06/08/2022
    Dordrecht
    0 - 2
    Roda JC
    0 - 2
    W
  • 05/03/2022
    Roda JC
    4 - 0
    Dordrecht
    2 - 0
    W
  • 04/12/2021
    Dordrecht
    2 - 5
    Roda JC
    1 - 1
    W
  • 30/01/2021
    Dordrecht
    0 - 5
    Roda JC
    0 - 3
    W
  • 19/09/2020
    Roda JC
    4 - 0
    Dordrecht
    2 - 0
    W
  • 29/02/2020
    Roda JC
    5 - 0
    Dordrecht
    2 - 0
    W
  • 16/11/2019
    Dordrecht
    1 - 1
    Roda JC
    1 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Roda JC vs Dordrecht

- Thống kê lịch sử đối đầu Roda JC vs Dordrecht: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 8 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Roda JC vs Dordrecht: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hà Lan 10 8 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Roda JC vs Dordrecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Roda JC (sân nhà) 5 5 0 0
Roda JC (sân khách) 5 3 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roda JC thắng
Bại: là số trận Roda JC thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roda JCDordrecht trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Excelsior SBV 18 11 4 3 38 19 19 37 T T T H T H
2 Volendam 18 11 3 4 42 24 18 36 H T T T H T
3 De Graafschap 18 9 5 4 40 28 12 32 T H T B T B
4 Dordrecht 18 9 5 4 33 26 7 32 B T B H T T
5 Emmen 18 9 4 5 31 20 11 31 T T T T B H
6 Helmond Sport 18 9 4 5 28 24 4 31 B B B T B H
7 Roda JC 18 8 6 4 25 23 2 30 H T T T H T
8 Den Bosch 18 8 5 5 30 21 9 29 H B B T B H
9 SC Cambuur 18 9 2 7 26 17 9 29 T T T B H T
10 ADO Den Haag 18 6 7 5 30 25 5 25 T T H B T B
11 FC Eindhoven 18 7 4 7 24 27 -3 25 B B H T T T
12 SC Telstar 18 5 8 5 27 24 3 23 H B T B H B
13 MVV Maastricht 18 4 8 6 25 29 -4 20 B H H T T H
14 FC Oss 18 4 7 7 14 31 -17 19 H T B H H H
15 Jong Ajax (Youth) 18 4 6 8 19 22 -3 18 B B T B B T
16 AZ Alkmaar (Youth) 18 5 3 10 30 37 -7 18 B T H B B B
17 Jong PSV Eindhoven (Youth) 18 5 2 11 26 34 -8 17 B B B T B B
18 VVV Venlo 18 3 3 12 14 34 -20 12 T B B B B H
19 Vitesse Arnhem 18 3 7 8 22 38 -16 10 H B B B T H
20 FC Utrecht (Youth) 18 1 7 10 15 36 -21 10 T B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: