Kết quả JK Tallinna Kalev II vs Elva, 21h00 ngày 06/04
Kết quả JK Tallinna Kalev II vs Elva Đối đầu JK Tallinna Kalev II vs Elva Phong độ JK Tallinna Kalev II gần đây Phong độ Elva gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.90O 3.5
0.91U 3.5
0.881
3.00X
3.802
1.91Hiệp 1+0
1.08-0
0.73O 1.5
1.03U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JK Tallinna Kalev II vs Elva
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 5
-
JK Tallinna Kalev II vs Elva: Diễn biến chính
- 3'0-0Erik Ilves
- 20'Christopher Kukk0-0
- 28'Kaarel Kahro0-0
- 38'Tristan Seimoja0-0
- 56'0-0Dominic Laaneots
- 71'Tristan Seimoja0-0
- 74'Raiko Ilves0-0
- 89'Karl Uukkivi0-0
- 90'0-1
Kristo Poldsaar
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
JK Tallinna Kalev II vs Elva: Số liệu thống kê
- JK Tallinna Kalev IIElva
- 3Phạt góc9
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 6Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 8Tổng cú sút16
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài10
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 87Pha tấn công122
-
- 32Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T T T B T |
2 | Viimsi MRJK | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 6 | 10 | 13 | H T B T T T |
3 | Elva | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 10 | 5 | 13 | H T T T T B |
4 | JK Welco Elekter | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 10 | 2 | 11 | T H B T T H |
5 | Tallinna FC Levadia B | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B H T T T |
6 | Nomme JK Kalju II | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 12 | -4 | 9 | T B T B T B |
7 | Flora Tallinn II | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 8 | T T H B B H |
8 | Tallinna FC Ararat TTU | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 4 | B B H B B T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 2 | B H H B B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 14 | -8 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation