Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa, 00h30 ngày 13/05
Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa Đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây Phong độ Maccabi Haifa gần đây
- Thứ ba, Ngày 13/05/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.77+0.75
1.05O 3
0.79U 3
0.971
1.33X
4.602
7.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.74O 1.25
0.88U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa
-
Sân vận động: Turner Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 8
-
Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính
- 13'Zahi Ahmed0-0
- 45'Dan Biton (Assist:Kings Kangwa)1-0
- 45'Kings Kangwa (Assist:Zahi Ahmed)2-0
- 47'2-1
Dolev Haziza (Assist:Vital N''Simba)
- 75'Alon Turgeman (Assist:Roei Gordana)3-1
- 81'3-1Roey Elimelech
- 84'Dan Biton Goal Disallowed3-1
- 86'Roei Gordana3-1
- 90'3-1Dia Saba
- 90'Amir Chaim Ganah4-1
- 90'Dan Biton Goal Disallowed4-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê
- Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa
- 4Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 22Tổng cú sút8
-
- 10Sút trúng cầu môn4
-
- 12Sút ra ngoài4
-
- 18Sút Phạt15
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 423Số đường chuyền259
-
- 15Phạm lỗi18
-
- 6Việt vị2
-
- 4Cứu thua6
-
- 11Rê bóng thành công13
-
- 12Đánh chặn2
-
- 7Cản phá thành công6
-
- 5Thử thách10
-
- 102Pha tấn công70
-
- 58Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 44 | H T B H T T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 41 | T B T B B T |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 37 | B B B B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 36 | T T T H T B |
5 | Ashdod MS | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 7 | 6 | 35 | H T T H H T |
6 | Ironi Tiberias | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 35 | B B T T B H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 33 | T T B H H H |
8 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 27 | B B B T T B |
Relegation