Kết quả Cracovia Krakow vs Legia Warszawa, 19h45 ngày 18/05
Kết quả Cracovia Krakow vs Legia Warszawa Đối đầu Cracovia Krakow vs Legia Warszawa Phong độ Cracovia Krakow gần đây Phong độ Legia Warszawa gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202519:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.82O 2.75
0.96U 2.75
0.881
3.30X
3.302
2.05Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.14O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cracovia Krakow vs Legia Warszawa
-
Sân vận động: Stadion im. Marszałka Jozefa Piłsudskieg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 33
-
Cracovia Krakow vs Legia Warszawa: Diễn biến chính
- 19'Filip Rozga1-0
- 21'1-1
Ilia Shkurin
- 32'Mikkel Maigaard Goal Disallowed1-1
- 34'1-1Jan Ziolkowski
- 35'Benjamin Kallman1-1
- 42'Mauro Perkovic1-1
- 45'1-1Maximilano Oyedele
- 55'Benjamin Kallman2-1
- 58'2-1Artur Jedrzejczyk
Mateusz Szczepaniak - 58'2-1Rafal Augustyniak
Maximilano Oyedele - 65'Benjamin Kallman2-1
- 69'Gustav Henriksson3-1
- 70'3-1Wojcieh Urbanski
Ruben Vinagre - 70'3-1Pascal Mozie
Juergen Elitim - 70'3-1Artur Jedrzejczyk
- 84'3-1Steve Kapuadi
- 85'3-1Oliwier Olewinski
Radovan Pankov - 86'Kacper Smiglewski
Filip Rozga3-1 - 89'Bartosz Biedrzycki
Ajdin Hasic3-1 - 90'Patryk Sokolowski
Amir Al Ammari3-1 - 90'Oskar Lachowicz
Benjamin Kallman3-1
-
Cracovia Krakow vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị
- Cracovia Krakow3-4-2-127Henrich Ravas39Mauro Perkovic4Gustav Henriksson5Virgil Eugen Ghița19David Kristjan Olafsson11Mikkel Maigaard6Amir Al Ammari25Otar Kakabadze14Ajdin Hasic63Filip Rozga9Benjamin Kallman17Ilia Shkurin13Pawel Wszolek22Juergen Elitim28Marc Gual71Mateusz Szczepaniak6Maximilano Oyedele12Radovan Pankov24Jan Ziolkowski3Steve Kapuadi19Ruben Vinagre1Kacper Tobiasz
- Đội hình dự bị
- 16Bartosz Biedrzycki24Jakub Jugas72Oskar Lachowicz13Sebastian Madejski10Martin Minchev21Kacper Smiglewski88Patryk Sokolowski7Mick van BurenRafal Augustyniak 8Artur Jedrzejczyk 55Vladan Kovacevic 77Pascal Mozie 51Oliwier Olewinski 52Tomas Pekhart 7Wojcieh Urbanski 53Aleksander Wyganowski 61Jakub Zielinski 54
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jacek ZielinskiKosta Runjaic
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Cracovia Krakow vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê
- Cracovia KrakowLegia Warszawa
- 8Phạt góc1
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 17Tổng cú sút12
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 10Sút ra ngoài7
-
- 16Sút Phạt8
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 343Số đường chuyền434
-
- 79%Chuyền chính xác82%
-
- 8Phạm lỗi16
-
- 2Việt vị0
-
- 4Cứu thua4
-
- 23Rê bóng thành công8
-
- 3Đánh chặn7
-
- 13Ném biên22
-
- 13Cản phá thành công5
-
- 12Thử thách7
-
- 22Long pass21
-
- 81Pha tấn công82
-
- 51Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 33 | 21 | 4 | 8 | 67 | 31 | 36 | 67 | T T H T T H |
2 | Rakow Czestochowa | 33 | 19 | 9 | 5 | 49 | 22 | 27 | 66 | T B T T B H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 60 | T B B H T H |
4 | Pogon Szczecin | 33 | 17 | 6 | 10 | 58 | 39 | 19 | 57 | B T T B T H |
5 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 8 | 10 | 58 | 43 | 15 | 53 | B T T B T B |
6 | Cracovia Krakow | 33 | 13 | 9 | 11 | 56 | 52 | 4 | 48 | B B T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 38 | 4 | 46 | B H H H T B |
8 | GKS Katowice | 33 | 13 | 7 | 13 | 46 | 45 | 1 | 46 | T T B B T H |
9 | Motor Lublin | 33 | 13 | 7 | 13 | 45 | 57 | -12 | 46 | B T B B B T |
10 | Piast Gliwice | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 35 | 2 | 45 | T H B H T T |
11 | Korona Kielce | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 44 | -8 | 44 | T H T T B H |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 32 | 10 | 7 | 15 | 35 | 47 | -12 | 37 | T B B H B B |
14 | Lechia Gdansk | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 56 | -14 | 37 | T B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 49 | -17 | 36 | T T H B T B |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | T B B T B H |
18 | Puszcza Niepolomice | 32 | 6 | 9 | 17 | 36 | 60 | -24 | 27 | H B H B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation