Kết quả Cracovia Krakow vs Legia Warszawa, 19h45 ngày 18/05

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 33

  • Cracovia Krakow vs Legia Warszawa: Diễn biến chính

  • 19'
    Filip Rozga goal 
    1-0
  • 21'
    1-1
    goal Ilia Shkurin
  • 32'
    Mikkel Maigaard Goal Disallowed
    1-1
  • 34'
    1-1
    Jan Ziolkowski
  • 35'
    Benjamin Kallman
    1-1
  • 42'
    Mauro Perkovic
    1-1
  • 45'
    1-1
    Maximilano Oyedele
  • 55'
    Benjamin Kallman goal 
    2-1
  • 58'
    2-1
     Artur Jedrzejczyk
     Mateusz Szczepaniak
  • 58'
    2-1
     Rafal Augustyniak
     Maximilano Oyedele
  • 65'
    Benjamin Kallman
    2-1
  • 69'
    Gustav Henriksson goal 
    3-1
  • 70'
    3-1
     Wojcieh Urbanski
     Ruben Vinagre
  • 70'
    3-1
     Pascal Mozie
     Juergen Elitim
  • 70'
    3-1
    Artur Jedrzejczyk
  • 84'
    3-1
    Steve Kapuadi
  • 85'
    3-1
     Oliwier Olewinski
     Radovan Pankov
  • 86'
    Kacper Smiglewski  
    Filip Rozga  
    3-1
  • 89'
    Bartosz Biedrzycki  
    Ajdin Hasic  
    3-1
  • 90'
    Patryk Sokolowski  
    Amir Al Ammari  
    3-1
  • 90'
    Oskar Lachowicz  
    Benjamin Kallman  
    3-1
  • Cracovia Krakow vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị

  • Cracovia Krakow3-4-2-1
    27
    Henrich Ravas
    39
    Mauro Perkovic
    4
    Gustav Henriksson
    5
    Virgil Eugen Ghița
    19
    David Kristjan Olafsson
    11
    Mikkel Maigaard
    6
    Amir Al Ammari
    25
    Otar Kakabadze
    14
    Ajdin Hasic
    63
    Filip Rozga
    9
    Benjamin Kallman
    17
    Ilia Shkurin
    13
    Pawel Wszolek
    22
    Juergen Elitim
    28
    Marc Gual
    71
    Mateusz Szczepaniak
    6
    Maximilano Oyedele
    12
    Radovan Pankov
    24
    Jan Ziolkowski
    3
    Steve Kapuadi
    19
    Ruben Vinagre
    1
    Kacper Tobiasz
    Legia Warszawa4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Bartosz Biedrzycki
    24Jakub Jugas
    72Oskar Lachowicz
    13Sebastian Madejski
    10Martin Minchev
    21Kacper Smiglewski
    88Patryk Sokolowski
    7Mick van Buren
    Rafal Augustyniak 8
    Artur Jedrzejczyk 55
    Vladan Kovacevic 77
    Pascal Mozie 51
    Oliwier Olewinski 52
    Tomas Pekhart 7
    Wojcieh Urbanski 53
    Aleksander Wyganowski 61
    Jakub Zielinski 54
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Zielinski
    Kosta Runjaic
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Cracovia Krakow vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê

  • Cracovia Krakow
    Legia Warszawa
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 343
    Số đường chuyền
    434
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 22
    Long pass
    21
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 33 21 4 8 67 31 36 67 T T H T T H
2 Rakow Czestochowa 33 19 9 5 49 22 27 66 T B T T B H
3 Jagiellonia Bialystok 33 17 9 7 55 41 14 60 T B B H T H
4 Pogon Szczecin 33 17 6 10 58 39 19 57 B T T B T H
5 Legia Warszawa 33 15 8 10 58 43 15 53 B T T B T B
6 Cracovia Krakow 33 13 9 11 56 52 4 48 B B T B B T
7 Gornik Zabrze 33 13 7 13 42 38 4 46 B H H H T B
8 GKS Katowice 33 13 7 13 46 45 1 46 T T B B T H
9 Motor Lublin 33 13 7 13 45 57 -12 46 B T B B B T
10 Piast Gliwice 33 11 12 10 37 35 2 45 T H B H T T
11 Korona Kielce 33 11 11 11 36 44 -8 44 T H T T B H
12 Radomiak Radom 33 11 8 14 46 49 -3 41 B H H H T H
13 Widzew lodz 32 10 7 15 35 47 -12 37 T B B H B B
14 Lechia Gdansk 33 10 7 16 42 56 -14 37 T B T T T H
15 Zaglebie Lubin 33 10 6 17 32 49 -17 36 T T H B T B
16 Stal Mielec 33 7 9 17 37 54 -17 30 B H H B T H
17 Slask Wroclaw 33 6 11 16 37 52 -15 29 T B B T B H
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation