Kết quả Mlada Boleslav vs Betis, 03h00 ngày 29/11
Kết quả Mlada Boleslav vs Betis Nhận định, Soi kèo Mlada Boleslav vs Real Betis, 3h ngày 29/11 Phong độ Mlada Boleslav gần đây Phong độ Betis gần đây
- Thứ sáu, Ngày 29/11/202403:00
- Mlada Boleslav 22Betis 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.84-1.25
1.00O 2.75
0.85U 2.75
0.971
6.50X
4.502
1.40Hiệp 1+0.5
0.91-0.5
0.93O 1.25
1.08U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mlada Boleslav vs Betis
-
Sân vận động: Mestsky stadion Mlada Boleslav
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Mlada Boleslav vs Betis: Diễn biến chính
- 16'Marek Suchy0-0
- 17'0-1Giovani Lo Celso
- 45'Daniel Marecek0-1
- 46'0-1Mateo Flores
Vitor Hugo Roque Ferreira - 51'Matyas Vojta1-1
- 54'Patrik Vydra2-1
- 56'2-1Jesus Rodriguez
Juan Miguel Jimenez Lopez - 56'2-1Cedric Bakambu
Luis Ezequiel Avila - 64'2-1Natan Bernardo De Souza
- 67'2-1Diego Javier Llorente Rios
- 69'Jakub Fulnek
Daniel Marecek2-1 - 72'2-1Youssouf Sabaly
Assane Diao - 72'2-1Romain Perraud
Ricardo Rodriguez - 81'Daniel Langhamer
Matyas Vojta2-1 - 81'Benson Sakala
Vojtech Stransky2-1 - 89'2-1Giovani Lo Celso
- 90'Matej Pulkrab
Vasil Kusej2-1
-
Mlada Boleslav vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị
- Mlada Boleslav3-4-329Matous Trmal3Martin Kralik17Marek Suchy14Tomas Kral30Daniel Marecek12Vojtech Stransky66Patrik Vydra31Dominik Kostka23Vasil Kusej9Matyas Vojta10Tomas Ladra8Vitor Hugo Roque Ferreira9Luis Ezequiel Avila38Assane Diao20Giovani Lo Celso7Juan Miguel Jimenez Lopez16Sergi Altimira24Aitor Ruibal3Diego Javier Llorente Rios6Natan Bernardo De Souza12Ricardo Rodriguez13Adrian San Miguel del Castillo
- Đội hình dự bị
- 70Jan Buryan13Denis Donat59Jiri Floder11Jakub Fulnek20Solomon John26Andrej Kadlec6Daniel Langhamer8Marek Matejovsky99Petr Mikulec15Nicolas Penner18Matej Pulkrab5Benson SakalaCedric Bakambu 11Marc Bartra Aregall 5Pablo Busto 42Mateo Flores 46Manuel Gonzalez 41Romain Perraud 15Jesus Rodriguez 36Youssouf Sabaly 23Rui Silva 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marek KulicManuel Luis Pellegrini
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Mlada Boleslav vs Betis: Số liệu thống kê
- Mlada BoleslavBetis
- 4Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 15Tổng cú sút14
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài11
-
- 2Cản sút4
-
- 12Sút Phạt11
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 373Số đường chuyền515
-
- 77%Chuyền chính xác83%
-
- 11Phạm lỗi12
-
- 4Việt vị1
-
- 3Cứu thua7
-
- 12Rê bóng thành công12
-
- 9Đánh chặn9
-
- 27Ném biên19
-
- 7Thử thách10
-
- 16Long pass24
-
- 108Pha tấn công100
-
- 52Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp