Kết quả HJK Helsinki vs Molde, 00h45 ngày 13/12

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • HJK Helsinki vs Molde: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Enggard Mads
  • 14'
    0-1
    goal Frederik Ihler (Assist:Enggard Mads)
  • 27'
    0-2
    goal Frederik Ihler (Assist:Emil Breivik)
  • 32'
    Lee Erwin (Assist:Lucas Lingman) goal 
    1-2
  • 46'
    Boureima Hassane Bande  
    Liam Moller  
    1-2
  • 46'
    Brooklyn Lyons Foster  
    Miska Ylitolva  
    1-2
  • 54'
    Brooklyn Lyons Foster
    1-2
  • 64'
    Lucas Lingman
    1-2
  • 68'
    1-2
     Mathias Fjortoft Lovik
     Markus Kaasa
  • 68'
    1-2
     Fredrik Gulbrandsen
     Frederik Ihler
  • 72'
    Atomu Tanaka  
    Georgios Kanellopoulos  
    1-2
  • 79'
    Joona Toivio  
    Daniel OShaughnessy  
    1-2
  • 79'
    Kai Meriluoto  
    Ozan Kokcu  
    1-2
  • 83'
    1-2
     Niklas Odegard
     Sondre Milian Granaas
  • 83'
    1-2
     Isak Helstad Amundsen
     Martin Bjornbak
  • 84'
    Roni Hudd  
    Santeri Hostikka  
    1-2
  • 90'
    Giorgos Antzoulas
    1-2
  • 90'
    Kai Meriluoto goal 
    2-2
  • HJK Helsinki vs Molde: Đội hình chính và dự bị

  • HJK Helsinki4-1-4-1
    25
    Thijmen Nijhuis
    30
    Noah Pallas
    5
    Daniel OShaughnessy
    3
    Giorgos Antzoulas
    28
    Miska Ylitolva
    10
    Lucas Lingman
    7
    Santeri Hostikka
    8
    Georgios Kanellopoulos
    23
    Ozan Kokcu
    22
    Liam Moller
    94
    Lee Erwin
    20
    Kristian Eriksen
    9
    Frederik Ihler
    16
    Emil Breivik
    23
    Sondre Milian Granaas
    10
    Enggard Mads
    15
    Markus Kaasa
    28
    Kristoffer Haugen
    21
    Martin Linnes
    2
    Martin Bjornbak
    4
    Valdemar Jensen
    22
    Albert Posiadala
    Molde3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Boureima Hassane Bande
    24Michael Boamah
    20Roni Hudd
    27Kevin Kouassivi-Benissan
    2Brooklyn Lyons Foster
    54Pyry Mentu
    42Kai Meriluoto
    1Jesse Ost
    80Kevor Palumets
    9Luke Plange
    37Atomu Tanaka
    4Joona Toivio
    Isak Helstad Amundsen 26
    Fredrik Gulbrandsen 8
    Anders Hagelskjaer 25
    Peder Hoel Lervik 32
    Mathias Fjortoft Lovik 31
    Sean McDermott 34
    Gustav Kjolstad Nyheim 29
    Niklas Odegard 33
    Halldor Stenevik 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toni Korkeakunnas
    Erling Moe
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • HJK Helsinki vs Molde: Số liệu thống kê

  • HJK Helsinki
    Molde
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 545
    Số đường chuyền
    446
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2