Đối đầu Nacional da Madeira vs Moreirense, 01h00 ngày 15/12
Kết quả Nacional da Madeira vs Moreirense Đối đầu Nacional da Madeira vs Moreirense Phong độ Nacional da Madeira gần đây Phong độ Moreirense gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Nacional da Madeira vs Moreirense
- Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nacional da Madeira vs Moreirense trước đây
- 18/03/2023Nacional da Madeira0 - 2Moreirense0 - 1L
- 09/10/2022Moreirense3 - 1Nacional da Madeira3 - 1L
- 23/07/2022Moreirense1 - 0Nacional da Madeira0 - 0L
- 28/07/2016Moreirense3 - 0Nacional da Madeira2 - 0L
- 06/05/2021Moreirense2 - 2Nacional da Madeira0 - 1D
- 17/01/2021Nacional da Madeira0 - 1Moreirense0 - 0L
- 29/01/2019Moreirense2 - 1Nacional da Madeira1 - 0L
- 19/08/2018Nacional da Madeira1 - 2Moreirense0 - 1L
- 18/04/2017Nacional da Madeira0 - 1Moreirense0 - 1L
- 04/12/2016Moreirense3 - 1Nacional da Madeira1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nacional da Madeira vs Moreirense
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional da Madeira vs Moreirense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional da Madeira vs Moreirense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 6 | 0 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional da Madeira vs Moreirense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nacional da Madeira (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Nacional da Madeira (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nacional da Madeira thắng
Bại: là số trận Nacional da Madeira thua
Thắng: là số trận Nacional da Madeira thắng
Bại: là số trận Nacional da Madeira thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nacional da Madeira và Moreirense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 13 | 11 | 0 | 2 | 40 | 8 | 32 | 33 | T T T T B B |
2 | Benfica | 12 | 10 | 1 | 1 | 31 | 7 | 24 | 31 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 13 | 10 | 1 | 2 | 31 | 9 | 22 | 31 | T T T B T H |
4 | Santa Clara | 13 | 9 | 0 | 4 | 16 | 12 | 4 | 27 | B T B T T T |
5 | Sporting Braga | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 13 | 9 | 24 | B T T B T H |
6 | Vitoria Guimaraes | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | H H T B T B |
7 | Moreirense | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 18 | 1 | 20 | T T B T B T |
8 | FC Famalicao | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | H B T H B H |
9 | Rio Ave | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 23 | -10 | 15 | H B H T T B |
10 | Casa Pia AC | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 17 | -6 | 14 | B T H H B H |
11 | Estoril | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 19 | -7 | 14 | B T B H T H |
12 | Gil Vicente | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 24 | -8 | 13 | T B B B B T |
13 | Estrela da Amadora | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 22 | -10 | 12 | B H B T B T |
14 | Boavista FC | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11 | H B T B H H |
15 | AVS Futebol SAD | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 21 | -11 | 11 | H B B H B H |
16 | Nacional da Madeira | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 9 | H B T B H B |
17 | SC Farense | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 19 | -12 | 9 | T B B H T H |
18 | FC Arouca | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 23 | -16 | 8 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: