Kết quả Milton Keynes Dons vs Barrow, 21h00 ngày 05/04
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
Xem Live
-
80
Vòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.53+0.25
0.53O 2.5
1.10U 2.5
0.771
26.00X
13.502
1.01Hiệp 1+0
0.59-0
1.44O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Milton Keynes Dons vs Barrow
-
Sân vận động: Stadium MK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Milton Keynes Dons vs Barrow: Diễn biến chính
- 16'0-1
Aaron Pressley (Assist:Connor Mahoney)
- 57'0-2
Aaron Pressley (Assist:Isaac Fletcher)
- 59'Luke Offord0-2
- 68'Aaron Nemane
Joseph Tomlinson0-2 - 68'Danilo Orsi-Dadomo
Kane Thompson Sommers0-2 - 69'0-2Tyler Smith
Connor Mahoney - 69'0-2Sam Barnes
Sam Foley - 69'0-2Ben Whitfield
Isaac Fletcher - 70'0-2Emile Acquah
Aaron Pressley
-
Milton Keynes Dons vs Barrow: Đội hình chính và dự bị
- Milton Keynes Dons3-4-2-11Connal Trueman23Laurence Maguire17Luke Offord32Jack Sanders14Joseph Tomlinson20Kane Thompson Sommers24Connor Lemonheigh-Evans18Tommi OReilly8Alex Gilbey11Dan Crowley29Scott Hogan33Aaron Pressley23Connor Mahoney30Ben Jackson26Isaac Fletcher4Dean Campbell15Robbie Gotts11Elliot Newby16Sam Foley6Niall Canavan5Kyle Cameron Wright21Wyll Stanway
- Đội hình dự bị
- 15Craig MacGillivray34Callum Tripp35Charlie Waller10Liam Kelly16Aaron Nemane7Jonathan Leko21Danilo Orsi-DadomoPaul Farman 1Sam Barnes 18Katia Kouyate 17Ben Whitfield 34Tyler Smith 9Emile Acquah 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Graham AlexanderPete Wild
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Milton Keynes Dons vs Barrow: Số liệu thống kê
- Milton Keynes DonsBarrow
- 4Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 15Tổng cú sút8
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài6
-
- 10Sút Phạt8
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 468Số đường chuyền283
-
- 86%Chuyền chính xác78%
-
- 8Phạm lỗi10
-
- 3Việt vị1
-
- 29Đánh đầu24
-
- 12Đánh đầu thành công15
-
- 0Cứu thua6
-
- 7Rê bóng thành công10
-
- 8Đánh chặn1
-
- 16Ném biên4
-
- 7Cản phá thành công11
-
- 5Thử thách5
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 96Pha tấn công40
-
- 43Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 41 | 20 | 13 | 8 | 54 | 40 | 14 | 73 | T T B T T T |
2 | Walsall | 41 | 20 | 12 | 9 | 72 | 49 | 23 | 72 | B H H H H B |
3 | Bradford City | 40 | 20 | 10 | 10 | 52 | 34 | 18 | 70 | T B B T H B |
4 | Doncaster Rovers | 40 | 20 | 10 | 10 | 61 | 46 | 15 | 70 | B H H T H T |
5 | Notts County | 40 | 19 | 11 | 10 | 61 | 39 | 22 | 68 | B T B H T T |
6 | AFC Wimbledon | 40 | 18 | 11 | 11 | 53 | 31 | 22 | 65 | T B T H H B |
7 | Grimsby Town | 40 | 19 | 5 | 16 | 54 | 57 | -3 | 62 | T B B T T B |
8 | Crewe Alexandra | 40 | 15 | 16 | 9 | 47 | 39 | 8 | 61 | B H H H B T |
9 | Colchester United | 40 | 14 | 17 | 9 | 48 | 40 | 8 | 59 | T T T B B H |
10 | Chesterfield | 40 | 16 | 10 | 14 | 61 | 49 | 12 | 58 | T T H T T B |
11 | Salford City | 39 | 15 | 12 | 12 | 48 | 44 | 4 | 57 | H H B T T H |
12 | Fleetwood Town | 40 | 14 | 14 | 12 | 57 | 49 | 8 | 56 | T H B H T T |
13 | Bromley | 40 | 13 | 14 | 13 | 52 | 51 | 1 | 53 | T B H B B H |
14 | Swindon Town | 40 | 12 | 15 | 13 | 57 | 57 | 0 | 51 | H H H H B T |
15 | Cheltenham Town | 41 | 13 | 11 | 17 | 51 | 61 | -10 | 50 | T H B B B B |
16 | Barrow | 40 | 13 | 10 | 17 | 44 | 47 | -3 | 49 | T H H T B H |
17 | Newport County | 40 | 13 | 8 | 19 | 49 | 65 | -16 | 47 | B B T B B H |
18 | Milton Keynes Dons | 40 | 13 | 7 | 20 | 51 | 62 | -11 | 46 | T B T H B B |
19 | Gillingham | 39 | 11 | 12 | 16 | 33 | 41 | -8 | 45 | B T H H H H |
20 | Harrogate Town | 40 | 12 | 9 | 19 | 33 | 51 | -18 | 45 | H T B H H T |
21 | Tranmere Rovers | 41 | 10 | 13 | 18 | 36 | 58 | -22 | 43 | T T H T B T |
22 | Accrington Stanley | 40 | 10 | 12 | 18 | 46 | 59 | -13 | 42 | B T H H H B |
23 | Morecambe | 40 | 10 | 6 | 24 | 36 | 57 | -21 | 36 | T B H B T T |
24 | Carlisle United | 40 | 7 | 10 | 23 | 31 | 61 | -30 | 31 | B B T H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh