Kết quả Milton Keynes Dons vs Barrow, 21h00 ngày 05/04

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 41

  • Milton Keynes Dons vs Barrow: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Aaron Pressley (Assist:Connor Mahoney)
  • 57'
    0-2
    goal Aaron Pressley (Assist:Isaac Fletcher)
  • 59'
    Luke Offord
    0-2
  • 68'
    Aaron Nemane  
    Joseph Tomlinson  
    0-2
  • 68'
    Danilo Orsi-Dadomo  
    Kane Thompson Sommers  
    0-2
  • 69'
    0-2
     Tyler Smith
     Connor Mahoney
  • 69'
    0-2
     Sam Barnes
     Sam Foley
  • 69'
    0-2
     Ben Whitfield
     Isaac Fletcher
  • 70'
    0-2
     Emile Acquah
     Aaron Pressley
  • Milton Keynes Dons vs Barrow: Đội hình chính và dự bị

  • Milton Keynes Dons3-4-2-1
    1
    Connal Trueman
    23
    Laurence Maguire
    17
    Luke Offord
    32
    Jack Sanders
    14
    Joseph Tomlinson
    20
    Kane Thompson Sommers
    24
    Connor Lemonheigh-Evans
    18
    Tommi OReilly
    8
    Alex Gilbey
    11
    Dan Crowley
    29
    Scott Hogan
    33
    Aaron Pressley
    23
    Connor Mahoney
    30
    Ben Jackson
    26
    Isaac Fletcher
    4
    Dean Campbell
    15
    Robbie Gotts
    11
    Elliot Newby
    16
    Sam Foley
    6
    Niall Canavan
    5
    Kyle Cameron Wright
    21
    Wyll Stanway
    Barrow3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Craig MacGillivray
    34Callum Tripp
    35Charlie Waller
    10Liam Kelly
    16Aaron Nemane
    7Jonathan Leko
    21Danilo Orsi-Dadomo
    Paul Farman 1
    Sam Barnes 18
    Katia Kouyate 17
    Ben Whitfield 34
    Tyler Smith 9
    Emile Acquah 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Graham Alexander
    Pete Wild
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Milton Keynes Dons vs Barrow: Số liệu thống kê

  • Milton Keynes Dons
    Barrow
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 468
    Số đường chuyền
    283
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    4
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    40
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Port Vale 41 20 13 8 54 40 14 73 T T B T T T
2 Walsall 41 20 12 9 72 49 23 72 B H H H H B
3 Bradford City 40 20 10 10 52 34 18 70 T B B T H B
4 Doncaster Rovers 40 20 10 10 61 46 15 70 B H H T H T
5 Notts County 40 19 11 10 61 39 22 68 B T B H T T
6 AFC Wimbledon 40 18 11 11 53 31 22 65 T B T H H B
7 Grimsby Town 40 19 5 16 54 57 -3 62 T B B T T B
8 Crewe Alexandra 40 15 16 9 47 39 8 61 B H H H B T
9 Colchester United 40 14 17 9 48 40 8 59 T T T B B H
10 Chesterfield 40 16 10 14 61 49 12 58 T T H T T B
11 Salford City 39 15 12 12 48 44 4 57 H H B T T H
12 Fleetwood Town 40 14 14 12 57 49 8 56 T H B H T T
13 Bromley 40 13 14 13 52 51 1 53 T B H B B H
14 Swindon Town 40 12 15 13 57 57 0 51 H H H H B T
15 Cheltenham Town 41 13 11 17 51 61 -10 50 T H B B B B
16 Barrow 40 13 10 17 44 47 -3 49 T H H T B H
17 Newport County 40 13 8 19 49 65 -16 47 B B T B B H
18 Milton Keynes Dons 40 13 7 20 51 62 -11 46 T B T H B B
19 Gillingham 39 11 12 16 33 41 -8 45 B T H H H H
20 Harrogate Town 40 12 9 19 33 51 -18 45 H T B H H T
21 Tranmere Rovers 41 10 13 18 36 58 -22 43 T T H T B T
22 Accrington Stanley 40 10 12 18 46 59 -13 42 B T H H H B
23 Morecambe 40 10 6 24 36 57 -21 36 T B H B T T
24 Carlisle United 40 7 10 23 31 61 -30 31 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation