Kết quả Milton Keynes Dons vs Barrow, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Milton Keynes Dons vs Barrow Đối đầu Milton Keynes Dons vs Barrow Phong độ Milton Keynes Dons gần đây Phong độ Barrow gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.78O 2.25
0.83U 2.25
0.991
2.25X
3.302
3.20Hiệp 1+0
0.78-0
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Milton Keynes Dons vs Barrow
-
Sân vận động: Stadium MK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Milton Keynes Dons vs Barrow: Diễn biến chính
- 16'0-1
Aaron Pressley (Assist:Connor Mahoney)
- 57'0-2
Aaron Pressley (Assist:Isaac Fletcher)
- 59'Luke Offord0-2
- 68'Aaron Nemane
Joseph Tomlinson0-2 - 68'Danilo Orsi-Dadomo
Kane Thompson Sommers0-2 - 69'0-2Ben Whitfield
Isaac Fletcher - 69'0-2Tyler Smith
Connor Mahoney - 69'0-2Sam Barnes
Sam Foley - 70'0-2Emile Acquah
Aaron Pressley - 77'Tommi OReilly0-2
- 78'Jonathan Leko
Tommi OReilly0-2 - 89'Jonathan Leko0-2
- 90'0-2Katia Kouyate
Dean Campbell - 90'0-3
Tyler Smith (Assist:Ben Whitfield)
-
Milton Keynes Dons vs Barrow: Đội hình chính và dự bị
- Milton Keynes Dons3-4-2-11Connal Trueman23Laurence Maguire17Luke Offord32Jack Sanders14Joseph Tomlinson20Kane Thompson Sommers24Connor Lemonheigh-Evans18Tommi OReilly8Alex Gilbey11Dan Crowley29Scott Hogan33Aaron Pressley23Connor Mahoney30Ben Jackson26Isaac Fletcher4Dean Campbell15Robbie Gotts11Elliot Newby16Sam Foley6Niall Canavan5Kyle Cameron Wright21Wyll Stanway
- Đội hình dự bị
- 16Aaron Nemane21Danilo Orsi-Dadomo7Jonathan Leko15Craig MacGillivray34Callum Tripp35Charlie Waller10Liam KellySam Barnes 18Ben Whitfield 34Tyler Smith 9Emile Acquah 20Katia Kouyate 17Paul Farman 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Graham AlexanderPete Wild
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Milton Keynes Dons vs Barrow: Số liệu thống kê
- Milton Keynes DonsBarrow
- 6Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 17Tổng cú sút11
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 10Sút ra ngoài7
-
- 11Sút Phạt14
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 589Số đường chuyền313
-
- 88%Chuyền chính xác78%
-
- 14Phạm lỗi10
-
- 4Việt vị2
-
- 29Đánh đầu25
-
- 12Đánh đầu thành công15
-
- 2Cứu thua7
-
- 8Rê bóng thành công14
-
- 8Đánh chặn1
-
- 19Ném biên4
-
- 9Cản phá thành công14
-
- 6Thử thách7
-
- 0Kiến tạo thành bàn3
-
- 111Pha tấn công52
-
- 47Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bradford City | 41 | 21 | 10 | 10 | 54 | 34 | 20 | 73 | B B T H B T |
2 | Port Vale | 41 | 20 | 13 | 8 | 54 | 40 | 14 | 73 | T T B T T T |
3 | Walsall | 41 | 20 | 12 | 9 | 72 | 49 | 23 | 72 | B H H H H B |
4 | Doncaster Rovers | 40 | 20 | 10 | 10 | 61 | 46 | 15 | 70 | B H H T H T |
5 | AFC Wimbledon | 41 | 19 | 11 | 11 | 54 | 31 | 23 | 68 | B T H H B T |
6 | Notts County | 41 | 19 | 11 | 11 | 61 | 40 | 21 | 68 | T B H T T B |
7 | Grimsby Town | 41 | 20 | 5 | 16 | 57 | 58 | -1 | 65 | B B T T B T |
8 | Colchester United | 41 | 15 | 17 | 9 | 49 | 40 | 9 | 62 | T T B B H T |
9 | Crewe Alexandra | 41 | 15 | 16 | 10 | 47 | 41 | 6 | 61 | H H H B T B |
10 | Chesterfield | 40 | 16 | 10 | 14 | 61 | 49 | 12 | 58 | T T H T T B |
11 | Salford City | 40 | 15 | 13 | 12 | 50 | 46 | 4 | 58 | H B T T H H |
12 | Bromley | 41 | 14 | 14 | 13 | 56 | 51 | 5 | 56 | B H B B H T |
13 | Fleetwood Town | 41 | 14 | 14 | 13 | 57 | 53 | 4 | 56 | H B H T T B |
14 | Swindon Town | 41 | 13 | 15 | 13 | 61 | 57 | 4 | 54 | H H H B T T |
15 | Barrow | 41 | 14 | 10 | 17 | 47 | 47 | 0 | 52 | H H T B H T |
16 | Cheltenham Town | 41 | 13 | 11 | 17 | 51 | 61 | -10 | 50 | T H B B B B |
17 | Newport County | 41 | 13 | 8 | 20 | 51 | 68 | -17 | 47 | B T B B H B |
18 | Gillingham | 40 | 11 | 13 | 16 | 35 | 43 | -8 | 46 | T H H H H H |
19 | Milton Keynes Dons | 41 | 13 | 7 | 21 | 51 | 65 | -14 | 46 | B T H B B B |
20 | Harrogate Town | 41 | 12 | 9 | 20 | 33 | 52 | -19 | 45 | T B H H T B |
21 | Tranmere Rovers | 41 | 10 | 13 | 18 | 36 | 58 | -22 | 43 | T T H T B T |
22 | Accrington Stanley | 41 | 10 | 12 | 19 | 46 | 63 | -17 | 42 | T H H H B B |
23 | Morecambe | 41 | 10 | 6 | 25 | 37 | 60 | -23 | 36 | B H B T T B |
24 | Carlisle United | 41 | 8 | 10 | 23 | 34 | 63 | -29 | 34 | B T H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh