Barrow: tin tức, thông tin website facebook
CLB Barrow: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Barrow |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1901 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Wilkie Road, Barrow-in-Furness, Cumbria, LA14 5UW |
Sân vận động | Holke Street Stadium |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Pete Wild |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.barrowafc.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Barrow mới nhất
- 14/12 22:00WalsallBarrow1 - 0Vòng 20
- 04/12 02:45Bradford CityBarrow0 - 0Vòng 18
- 23/11 22:00ChesterfieldBarrow0 - 0Vòng 17
- 16/11 22:00BarrowAFC Wimbledon1 - 1Vòng 16
- 09/11 22:00BarrowColchester United1 - 0Vòng 15
- 26/10 21:00BromleyBarrow0 - 1Vòng 14
- 23/10 01:45BarrowNotts County1 - 0Vòng 13
- 19/10 18:30Accrington StanleyBarrow1 - 0Vòng 12
- 13/11 02:00BarrowAston Villa U211 - 0D
- 02/11 22:00BarrowDoncaster Rovers0 - 0
Lịch thi đấu Barrow sắp tới
- 21/12 19:30BarrowFleetwood Town? - ?Vòng 21
- 26/12 22:00Salford CityBarrow? - ?Vòng 22
- 29/12 22:00Tranmere RoversBarrow? - ?Vòng 23
- 01/01 22:00BarrowBradford City? - ?Vòng 24
- 04/01 22:00BarrowHarrogate Town? - ?Vòng 25
- 11/01 22:00Port ValeBarrow? - ?Vòng 26
- 18/01 22:00Swindon TownBarrow? - ?Vòng 27
- 25/01 22:00BarrowGrimsby Town? - ?Vòng 28
- 29/01 02:45BarrowDoncaster Rovers? - ?Vòng 29
- 01/02 22:00Newport CountyBarrow? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 19 | 12 | 4 | 3 | 35 | 19 | 16 | 40 | H T H T T T |
2 | Port Vale | 20 | 10 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 36 | B T H H B H |
3 | Crewe Alexandra | 19 | 9 | 7 | 3 | 24 | 16 | 8 | 34 | H T H H H T |
4 | AFC Wimbledon | 19 | 10 | 3 | 6 | 31 | 16 | 15 | 33 | H B T H T T |
5 | Doncaster Rovers | 20 | 9 | 6 | 5 | 28 | 23 | 5 | 33 | H H H T H B |
6 | Chesterfield | 20 | 8 | 7 | 5 | 35 | 23 | 12 | 31 | B B T B T T |
7 | Grimsby Town | 20 | 10 | 1 | 9 | 27 | 30 | -3 | 31 | T H B T T B |
8 | Milton Keynes Dons | 18 | 9 | 3 | 6 | 30 | 20 | 10 | 30 | T T T T T B |
9 | Gillingham | 19 | 9 | 2 | 8 | 20 | 16 | 4 | 29 | H T B B T T |
10 | Bradford City | 19 | 7 | 7 | 5 | 24 | 19 | 5 | 28 | B B H H H T |
11 | Notts County | 19 | 7 | 7 | 5 | 25 | 21 | 4 | 28 | T H B H B B |
12 | Salford City | 19 | 7 | 6 | 6 | 20 | 19 | 1 | 27 | H B H T B T |
13 | Cheltenham Town | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 28 | -1 | 26 | H B T H H T |
14 | Bromley | 19 | 5 | 9 | 5 | 23 | 23 | 0 | 24 | H H H T T H |
15 | Barrow | 19 | 6 | 5 | 8 | 18 | 18 | 0 | 23 | H H B B H B |
16 | Newport County | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 23 | H B H H H H |
17 | Colchester United | 19 | 4 | 10 | 5 | 23 | 22 | 1 | 22 | H H T H T H |
18 | Fleetwood Town | 17 | 5 | 7 | 5 | 23 | 22 | 1 | 22 | H H T H B B |
19 | Tranmere Rovers | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 26 | -12 | 21 | T B B H B T |
20 | Harrogate Town | 20 | 6 | 3 | 11 | 17 | 30 | -13 | 21 | B T T B B B |
21 | Accrington Stanley | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 33 | -8 | 18 | H T H H B B |
22 | Swindon Town | 20 | 3 | 7 | 10 | 23 | 34 | -11 | 16 | B H B B T B |
23 | Morecambe | 20 | 3 | 5 | 12 | 19 | 36 | -17 | 14 | T B T H B B |
24 | Carlisle United | 19 | 3 | 5 | 11 | 15 | 32 | -17 | 14 | B T H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation