Kết quả Colchester United vs Barrow, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Colchester United vs Barrow Đối đầu Colchester United vs Barrow Phong độ Colchester United gần đây Phong độ Barrow gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 46Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
1.03O 2.5
1.30U 2.5
0.551
1.80X
3.502
4.60Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.83O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colchester United vs Barrow
-
Sân vận động: Colchester community
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 46
-
Colchester United vs Barrow: Diễn biến chính
- 18'0-0Robbie Gotts
- 35'0-0Sam Foley
- 58'Anthony Scully
John-Kymani Gordon0-0 - 58'Kane Vincent-Young
Jack Tucker0-0 - 58'Mandela Egbo
Robert Hunt0-0 - 62'0-0Ben Whitfield
Elliot Newby - 62'0-0Kyle Cameron Wright
Sam Foley - 68'Tyreece Simpson
Samson Tovide0-0 - 68'Kyreece Lisbie
Oscar Thorn0-0 - 75'0-0Katia Kouyate
Emile Acquah - 76'0-0Kyle Cameron Wright
- 80'0-0Chris Popov
Tyler Smith - 80'0-0Samuel Barnes
Connor Mahoney - 90'0-0Samuel Barnes
- 90'0-0Chris Popov
- 90'0-0Jordan Williams
-
Colchester United vs Barrow: Đội hình chính và dự bị
- Colchester United4-2-3-11Matthew Macey3Ellis Iandolo6Tom Flanagan4Fiacre Kelleher19Robert Hunt8Teddy Bishop22Jack Tucker11John-Kymani Gordon10Jack Payne31Oscar Thorn9Samson Tovide20Emile Acquah9Tyler Smith23Connor Mahoney30Ben Jackson15Robbie Gotts26Isaac Fletcher11Elliot Newby16Sam Foley6Niall Canavan14Jordan Williams21Wyll Stanway
- Đội hình dự bị
- 25Anthony Scully30Kane Vincent-Young17Tyreece Simpson18Mandela Egbo14Kyreece Lisbie12Tom Smith16Arthur ReadBen Whitfield 34Samuel Barnes 18Kyle Cameron Wright 5Chris Popov 22Katia Kouyate 17Paul Farman 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- BEN GARNERPete Wild
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Colchester United vs Barrow: Số liệu thống kê
- Colchester UnitedBarrow
- 7Phạt góc8
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng5
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 16Tổng cú sút16
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 12Sút ra ngoài13
-
- 11Sút Phạt6
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 426Số đường chuyền426
-
- 81%Chuyền chính xác82%
-
- 6Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị1
-
- 19Đánh đầu29
-
- 12Đánh đầu thành công12
-
- 3Cứu thua4
-
- 15Rê bóng thành công17
-
- 12Đánh chặn8
-
- 15Ném biên11
-
- 1Woodwork0
-
- 15Cản phá thành công17
-
- 7Thử thách8
-
- 17Long pass29
-
- 97Pha tấn công106
-
- 54Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh