Kết quả Colchester United vs Barrow, 21h00 ngày 03/05

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 46

  • Colchester United vs Barrow: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Robbie Gotts
  • 35'
    0-0
    Sam Foley
  • 58'
    Anthony Scully  
    John-Kymani Gordon  
    0-0
  • 58'
    Kane Vincent-Young  
    Jack Tucker  
    0-0
  • 58'
    Mandela Egbo  
    Robert Hunt  
    0-0
  • 62'
    0-0
     Ben Whitfield
     Elliot Newby
  • 62'
    0-0
     Kyle Cameron Wright
     Sam Foley
  • 68'
    Tyreece Simpson  
    Samson Tovide  
    0-0
  • 68'
    Kyreece Lisbie  
    Oscar Thorn  
    0-0
  • 75'
    0-0
     Katia Kouyate
     Emile Acquah
  • 76'
    0-0
    Kyle Cameron Wright
  • 80'
    0-0
     Chris Popov
     Tyler Smith
  • 80'
    0-0
     Samuel Barnes
     Connor Mahoney
  • 90'
    0-0
    Samuel Barnes
  • 90'
    0-0
    Chris Popov
  • 90'
    0-0
    Jordan Williams
  • Colchester United vs Barrow: Đội hình chính và dự bị

  • Colchester United4-2-3-1
    1
    Matthew Macey
    3
    Ellis Iandolo
    6
    Tom Flanagan
    4
    Fiacre Kelleher
    19
    Robert Hunt
    8
    Teddy Bishop
    22
    Jack Tucker
    11
    John-Kymani Gordon
    10
    Jack Payne
    31
    Oscar Thorn
    9
    Samson Tovide
    20
    Emile Acquah
    9
    Tyler Smith
    23
    Connor Mahoney
    30
    Ben Jackson
    15
    Robbie Gotts
    26
    Isaac Fletcher
    11
    Elliot Newby
    16
    Sam Foley
    6
    Niall Canavan
    14
    Jordan Williams
    21
    Wyll Stanway
    Barrow3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Anthony Scully
    30Kane Vincent-Young
    17Tyreece Simpson
    18Mandela Egbo
    14Kyreece Lisbie
    12Tom Smith
    16Arthur Read
    Ben Whitfield 34
    Samuel Barnes 18
    Kyle Cameron Wright 5
    Chris Popov 22
    Katia Kouyate 17
    Paul Farman 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BEN GARNER
    Pete Wild
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Colchester United vs Barrow: Số liệu thống kê

  • Colchester United
    Barrow
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 426
    Số đường chuyền
    426
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 17
    Long pass
    29
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation